Bóng đá, Thụy Sĩ: Servette trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Thụy Sĩ
Servette
Sân vận động:
Stade de Genève
(Geneva)
Sức chứa:
30 084
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Super League
Swiss Cup
Europa League
Conference League
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
32
Frick Jeremy
31
8
720
0
0
0
0
1
Mall Joel
33
6
540
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Adams Kasim
29
2
118
0
0
0
0
6
Baron Anthony
31
10
575
0
0
1
0
28
Douline David
31
12
669
0
1
1
0
20
Magnin Theo
21
11
523
0
0
0
0
18
Mazikou Bradley
Chấn thương30.11.2024
28
10
824
0
2
3
0
4
Rouiller Steve
34
12
980
1
0
3
1
24
Sawadogo Malik
21
2
27
0
0
0
0
19
Severin Yoan
27
14
1084
0
0
0
0
3
Tsunemoto Keigo
26
13
1160
1
1
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Antunes Alexis
Chấn thương30.11.2024
24
8
572
0
1
0
0
8
Cognat Timothe
26
14
1213
1
1
2
0
5
Ondoua Gael
29
11
774
1
0
0
1
9
Stevanovic Miroslav
34
14
1057
5
4
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Crivelli Enzo
29
13
760
3
2
2
0
21
Guillemenot Jeremy
26
11
375
0
1
0
0
17
Kutesa Dereck
26
14
1052
9
0
0
0
31
Ouattara Tiemoko
19
5
132
0
0
0
0
22
Simbakoli Usman
22
10
223
1
0
1
0
36
Varela Keyan
18
2
37
0
0
0
0
11
Von Moos Julian
23
12
443
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Haberli Thomas
50
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Mall Joel
33
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Magnin Theo
21
2
43
1
0
0
0
18
Mazikou Bradley
Chấn thương30.11.2024
28
1
90
0
0
0
0
4
Rouiller Steve
34
1
90
0
0
1
0
19
Severin Yoan
27
1
90
0
0
0
0
3
Tsunemoto Keigo
26
1
48
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Antunes Alexis
Chấn thương30.11.2024
24
1
86
0
0
0
0
8
Cognat Timothe
26
1
90
0
0
0
0
5
Ondoua Gael
29
1
90
0
0
0
0
9
Stevanovic Miroslav
34
1
75
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Guillemenot Jeremy
26
2
61
2
0
2
1
17
Kutesa Dereck
26
2
90
1
0
0
0
31
Ouattara Tiemoko
19
1
5
0
0
0
0
22
Simbakoli Usman
22
1
0
1
0
0
0
11
Von Moos Julian
23
2
16
3
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Haberli Thomas
50
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
32
Frick Jeremy
31
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Baron Anthony
31
1
1
0
0
0
0
28
Douline David
31
2
180
0
0
1
0
20
Magnin Theo
21
2
77
0
0
0
0
18
Mazikou Bradley
Chấn thương30.11.2024
28
2
180
0
0
0
0
4
Rouiller Steve
34
2
180
0
0
1
0
24
Sawadogo Malik
21
1
18
0
0
0
0
19
Severin Yoan
27
2
180
0
0
0
0
3
Tsunemoto Keigo
26
2
180
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Antunes Alexis
Chấn thương30.11.2024
24
2
150
0
0
1
0
8
Cognat Timothe
26
2
180
0
0
0
0
5
Ondoua Gael
29
2
175
0
0
0
0
9
Stevanovic Miroslav
34
1
90
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Crivelli Enzo
29
2
152
0
0
1
0
21
Guillemenot Jeremy
26
1
6
0
1
0
0
17
Kutesa Dereck
26
2
52
1
0
0
0
11
Von Moos Julian
23
1
6
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Haberli Thomas
50
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
32
Frick Jeremy
31
1
90
0
0
0
0
1
Mall Joel
33
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
28
Douline David
31
2
154
0
0
1
0
20
Magnin Theo
21
1
22
0
0
0
0
18
Mazikou Bradley
Chấn thương30.11.2024
28
2
180
0
0
0
0
4
Rouiller Steve
34
2
180
0
0
0
0
19
Severin Yoan
27
2
180
0
0
1
0
3
Tsunemoto Keigo
26
2
180
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Antunes Alexis
Chấn thương30.11.2024
24
2
92
0
0
0
0
8
Cognat Timothe
26
2
175
0
0
1
0
5
Ondoua Gael
29
2
180
0
0
0
0
9
Stevanovic Miroslav
34
2
90
0
1
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Crivelli Enzo
29
2
90
1
0
1
0
21
Guillemenot Jeremy
26
2
92
1
0
0
0
17
Kutesa Dereck
26
2
147
0
1
0
0
31
Ouattara Tiemoko
19
2
12
0
0
0
0
11
Von Moos Julian
23
2
35
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Haberli Thomas
50
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
44
Besson Leo
22
0
0
0
0
0
0
32
Frick Jeremy
31
11
990
0
0
0
0
1
Mall Joel
33
8
720
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Adams Kasim
29
2
118
0
0
0
0
6
Baron Anthony
31
11
576
0
0
1
0
23
Bouzamoucha Sofyane
24
0
0
0
0
0
0
28
Douline David
31
16
1003
0
1
3
0
37
Fankhauser Samuel
20
0
0
0
0
0
0
20
Magnin Theo
21
16
665
1
0
0
0
18
Mazikou Bradley
Chấn thương30.11.2024
28
15
1274
0
2
3
0
4
Rouiller Steve
34
17
1430
1
0
5
1
24
Sawadogo Malik
21
3
45
0
0
0
0
19
Severin Yoan
27
19
1534
0
0
1
0
34
Srdanovic Loun
18
0
0
0
0
0
0
3
Tsunemoto Keigo
26
18
1568
1
1
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Antunes Alexis
Chấn thương30.11.2024
24
13
900
0
1
1
0
8
Cognat Timothe
26
19
1658
1
1
3
0
5
Ondoua Gael
29
16
1219
1
0
0
1
9
Stevanovic Miroslav
34
18
1312
5
5
2
0
26
Weber Patrick
20
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Crivelli Enzo
29
17
1002
4
2
4
0
21
Guillemenot Jeremy
26
16
534
3
2
2
1
17
Kutesa Dereck
26
20
1341
11
1
0
0
31
Ouattara Tiemoko
19
8
149
0
0
0
0
22
Simbakoli Usman
22
11
223
2
0
1
0
36
Varela Keyan
18
2
37
0
0
0
0
11
Von Moos Julian
23
17
500
3
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Haberli Thomas
50