Bóng đá, châu Âu: Serbia Nữ trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
châu Âu
Serbia Nữ
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Euro Nữ
UEFA Nations League Nữ
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Aleksic Ema
19
1
6
0
0
0
0
12
Cetinja Sara
24
2
106
0
0
0
0
1
Kostic Milica
26
7
610
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Blagojevic Dina
27
7
364
0
0
0
0
13
Krstic Andjela
23
4
206
0
0
1
0
3
Matijevic Mina
18
2
35
0
0
0
0
18
Petrovic Emilija
21
5
327
0
1
0
0
5
Slovic Violeta
33
7
625
1
0
4
0
22
Stefanovic Dejana
27
4
288
0
0
1
0
19
Vlajnic Tyla-Jay
33
6
482
1
1
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Cankovic Jelena
29
6
457
0
1
0
0
6
Damjanovic Nevena
31
6
513
0
0
0
0
20
Filipovic Tijana
25
8
712
3
2
0
0
3
Frajtovic Andjela
24
1
15
0
0
0
0
4
Ilic Marija
31
2
118
0
0
0
0
2
Lazarevic Aleksandra
28
2
64
0
0
0
0
7
Mijatovic Milica
33
3
132
0
0
0
0
14
Milivojevic Vesna
22
8
690
1
1
1
0
16
Pavlovic Sara
28
5
130
0
0
0
0
15
Sremcevic Sofija
21
2
29
0
0
0
0
21
Stupar Zivana
22
3
37
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Cavic Mina
21
3
79
0
0
0
0
10
Ciric Anastasija
21
4
75
1
0
0
0
9
Damnjanovic Jovana
29
6
518
3
1
1
0
11
Ivanovic Miljana
24
4
289
2
0
0
0
22
Matejic Nina
19
3
207
4
0
1
0
17
Poljak Allegra
25
8
713
0
3
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Zecevic Dragisa
?
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Cetinja Sara
24
1
90
0
0
0
0
1
Kostic Milica
26
7
630
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Blagojevic Dina
27
6
262
1
0
2
1
13
Krstic Andjela
23
2
180
0
0
0
0
18
Petrovic Emilija
21
4
236
0
0
0
0
5
Slovic Violeta
33
8
720
0
0
2
0
19
Vlajnic Tyla-Jay
33
3
216
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Cankovic Jelena
29
6
540
1
4
1
0
6
Damjanovic Nevena
31
8
702
1
0
1
0
20
Filipovic Tijana
25
8
594
1
0
1
0
3
Frajtovic Andjela
24
5
349
0
0
0
0
4
Ilic Marija
31
4
204
0
0
0
0
2
Lazarevic Aleksandra
28
4
272
0
0
0
0
7
Mijatovic Milica
33
8
384
1
0
1
0
14
Milivojevic Vesna
22
6
275
0
0
0
0
16
Pavlovic Sara
28
5
371
0
0
2
0
15
Sremcevic Sofija
21
3
32
0
0
0
0
21
Stupar Zivana
22
2
50
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Cavic Mina
21
3
4
0
0
1
0
9
Damnjanovic Jovana
29
8
668
3
1
1
0
11
Ivanovic Miljana
24
6
420
2
1
0
0
22
Matejic Nina
19
2
27
0
0
0
0
17
Poljak Allegra
25
8
678
2
2
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Zecevic Dragisa
?
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Aleksic Ema
19
1
6
0
0
0
0
12
Cetinja Sara
24
3
196
0
0
0
0
1
Kostic Milica
26
14
1240
0
0
1
0
23
Skandro Jefimija
20
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Blagojevic Dina
27
13
626
1
0
2
1
13
Krstic Andjela
23
6
386
0
0
1
0
3
Matijevic Mina
18
2
35
0
0
0
0
18
Petrovic Emilija
21
9
563
0
1
0
0
5
Slovic Violeta
33
15
1345
1
0
6
0
22
Stefanovic Dejana
27
4
288
0
0
1
0
19
Vlajnic Tyla-Jay
33
9
698
1
1
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Cankovic Jelena
29
12
997
1
5
1
0
18
Cavic Nina
21
0
0
0
0
0
0
6
Damjanovic Nevena
31
14
1215
1
0
1
0
20
Filipovic Tijana
25
16
1306
4
2
1
0
3
Frajtovic Andjela
24
6
364
0
0
0
0
4
Ilic Marija
31
6
322
0
0
0
0
2
Lazarevic Aleksandra
28
6
336
0
0
0
0
7
Mijatovic Milica
33
11
516
1
0
1
0
14
Milivojevic Vesna
22
14
965
1
1
1
0
16
Pavlovic Sara
28
10
501
0
0
2
0
15
Sremcevic Sofija
21
5
61
0
0
0
0
21
Stupar Zivana
22
5
87
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Cavic Mina
21
6
83
0
0
1
0
10
Ciric Anastasija
21
4
75
1
0
0
0
9
Damnjanovic Jovana
29
14
1186
6
2
2
0
11
Ivanovic Miljana
24
10
709
4
1
0
0
22
Matejic Nina
19
5
234
4
0
1
0
17
Poljak Allegra
25
16
1391
2
5
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Zecevic Dragisa
?