Bóng đá, châu Âu: Serbia trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
châu Âu
Serbia
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
UEFA Nations League
Euro
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Petrovic Djordje
25
2
180
0
0
0
0
1
Rajkovic Predrag
29
4
360
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Babic Srdjan
28
1
46
0
0
0
0
16
Erakovic Strahinja
23
4
316
0
0
2
0
4
Milenkovic Nikola
Thẻ vàng
27
6
540
0
0
2
0
2
Nedeljkovic Kosta
18
6
307
0
0
1
0
3
Pavlovic Strahinja
Thẻ đỏ
23
5
436
0
0
3
2
19
Simic Jan-Carlo
19
3
76
0
0
1
0
22
Stojic Nemanja
26
1
45
0
0
0
0
7
Terzic Aleksa
Thẻ vàng
25
2
179
1
0
2
0
13
Veljkovic Milos
29
2
180
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Belic Kristijan
Chấn thương
23
2
48
0
0
1
0
20
Grujic Marko
Chấn thương gót chân24.11.2024
28
4
154
0
0
0
0
10
Gudelj Nemanja
33
2
162
0
0
0
0
17
Ilic Ivan
23
2
175
0
0
0
0
10
Lukic Sasa
Chấn thương vai23.11.2024
28
3
215
0
0
1
0
8
Maksimovic Andrija
17
4
65
0
0
0
0
6
Maksimovic Nemanja
29
4
360
0
0
0
0
11
Samardzic Lazar
22
6
418
0
1
1
0
5
Zdjelar Sasa
29
4
123
0
1
0
0
14
Zivkovic Andrija
Thẻ vàng
28
4
267
0
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Birmancevic Veljko
Chấn thương háng
26
4
348
0
0
1
0
21
Cumic Nikola
26
2
30
0
0
0
0
18
Ivanovic Mihailo
19
1
9
0
0
0
0
18
Jovanovic Dorde
25
1
11
0
0
0
0
19
Joveljic Dejan
25
1
46
0
0
0
0
8
Jovic Luka
26
4
254
0
0
1
0
9
Mitrovic Aleksandar
30
4
331
1
0
1
0
21
Mitrovic Stefan
22
2
33
0
0
1
0
9
Ratkov Petar
21
2
44
0
0
0
0
23
Vlahovic Dusan
24
2
178
0
1
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Stojkovic Dragan
59
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Rajkovic Predrag
29
3
270
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Milenkovic Nikola
Thẻ vàng
27
3
270
0
0
1
0
25
Mladenovic Filip
33
3
112
0
0
1
0
3
Pavlovic Strahinja
Thẻ đỏ
23
3
270
0
0
0
0
13
Veljkovic Milos
29
3
270
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Gacinovic Mijat
29
1
45
0
0
1
0
10
Gudelj Nemanja
33
2
92
0
0
1
0
17
Ilic Ivan
23
3
202
0
1
0
0
11
Kostic Filip
32
1
43
0
0
0
0
10
Lukic Sasa
Chấn thương vai23.11.2024
28
3
212
0
0
1
0
16
Mijailovic Srdjan
31
1
73
0
0
0
0
20
Milinkovic-Savic Sergej
29
3
121
0
0
0
0
11
Samardzic Lazar
22
2
55
0
0
0
0
14
Zivkovic Andrija
Thẻ vàng
28
3
246
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Birmancevic Veljko
Chấn thương háng
26
2
26
0
0
0
0
8
Jovic Luka
26
3
102
1
0
1
0
9
Mitrovic Aleksandar
30
3
241
0
0
1
0
23
Vlahovic Dusan
24
3
178
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Stojkovic Dragan
59
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Ilic Marko
26
0
0
0
0
0
0
21
Ilic Veljko
21
0
0
0
0
0
0
12
Jovanovic Aleksandar
31
0
0
0
0
0
0
23
Milinkovic-Savic Vanja
27
0
0
0
0
0
0
1
Petrovic Djordje
25
2
180
0
0
0
0
1
Rajkovic Predrag
29
7
630
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Babic Srdjan
28
1
46
0
0
0
0
16
Erakovic Strahinja
23
4
316
0
0
2
0
4
Milenkovic Nikola
Thẻ vàng
27
9
810
0
0
3
0
25
Mladenovic Filip
33
3
112
0
0
1
0
2
Nedeljkovic Kosta
18
6
307
0
0
1
0
3
Pavlovic Strahinja
Thẻ đỏ
23
8
706
0
0
3
2
19
Simic Jan-Carlo
19
3
76
0
0
1
0
24
Spajic Uros
31
0
0
0
0
0
0
22
Stojic Nemanja
26
1
45
0
0
0
0
7
Terzic Aleksa
Thẻ vàng
25
2
179
1
0
2
0
13
Veljkovic Milos
29
5
450
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Belic Kristijan
Chấn thương
23
2
48
0
0
1
0
21
Gacinovic Mijat
29
1
45
0
0
1
0
20
Grujic Marko
Chấn thương gót chân24.11.2024
28
4
154
0
0
0
0
10
Gudelj Nemanja
33
4
254
0
0
1
0
17
Ilic Ivan
23
5
377
0
1
0
0
11
Kostic Filip
32
1
43
0
0
0
0
10
Lukic Sasa
Chấn thương vai23.11.2024
28
6
427
0
0
2
0
8
Maksimovic Andrija
17
4
65
0
0
0
0
6
Maksimovic Nemanja
29
4
360
0
0
0
0
16
Mijailovic Srdjan
31
1
73
0
0
0
0
20
Milinkovic-Savic Sergej
29
3
121
0
0
0
0
11
Samardzic Lazar
22
8
473
0
1
1
0
5
Zdjelar Sasa
29
4
123
0
1
0
0
14
Zivkovic Andrija
Thẻ vàng
28
7
513
0
0
2
0
17
Zukic Dejan
23
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Aleksic Milan
19
0
0
0
0
0
0
7
Birmancevic Veljko
Chấn thương háng
26
6
374
0
0
1
0
13
Cirkovic Aleksandar
23
0
0
0
0
0
0
21
Cumic Nikola
26
2
30
0
0
0
0
18
Ivanovic Mihailo
19
1
9
0
0
0
0
18
Jovanovic Dorde
25
1
11
0
0
0
0
19
Joveljic Dejan
25
1
46
0
0
0
0
8
Jovic Luka
26
7
356
1
0
2
0
9
Mitrovic Aleksandar
30
7
572
1
0
2
0
21
Mitrovic Stefan
22
2
33
0
0
1
0
9
Ratkov Petar
21
2
44
0
0
0
0
23
Vlahovic Dusan
24
5
356
0
1
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Stojkovic Dragan
59