Bóng đá, châu Âu: Serbia U21 trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
châu Âu
Serbia U21
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Euro U21
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Kalicanin Lazar
20
2
180
0
0
0
0
1
Lijeskic Luka
19
1
90
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Djurdjevic Vukasin
20
2
180
1
0
0
0
3
Ilic Mihajlo
21
8
720
2
0
3
0
2
Lazic Uros
21
5
348
0
0
1
0
13
Lekovic Stefan
20
3
270
0
0
1
0
4
Milicic Nikola
20
3
270
0
1
0
0
2
Mimovic Ognjen
Chấn thương bàn chân
20
4
216
0
0
0
0
15
Pavlovic Dusan
20
1
3
0
0
0
0
17
Radojevic Viktor
20
1
90
0
0
0
0
18
Vukicevic Aleksej
19
3
113
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Bajic Marko
20
2
86
0
0
0
0
17
Dzodic Stefan
19
2
180
0
0
1
0
8
Petkovic Mihajlo
20
2
86
0
0
0
0
3
Popovic Sinisa
19
1
90
0
0
0
0
20
Sljivic Jovan
19
3
233
0
0
2
0
6
Stjepanovic Mateja
20
1
90
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Aleksic Milan
19
1
90
1
0
1
0
11
Gluscevic Matija
20
3
45
0
0
0
0
19
Krstic Nikola
19
1
1
0
0
0
0
9
Lazetic Marko
20
5
137
0
0
2
0
9
Lukovic Milos
19
3
55
0
0
0
0
7
Mijatovic Jovan
19
3
247
1
1
1
0
9
Milosevic Jovan
Chấn thương30.11.2024
19
3
95
0
0
0
0
21
Mitrovic Stefan
22
7
616
2
0
1
0
21
Trifunovic Nemanja
20
2
37
0
0
0
0
11
Vlahovic Vanja
20
2
159
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Kolarov Aleksandar
39
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Kalicanin Lazar
20
2
180
0
0
0
0
1
Lijeskic Luka
19
1
90
0
0
1
0
23
Stevanovic Dimitrije
20
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Acimovic Dimitrije
20
0
0
0
0
0
0
14
Djurdjevic Vukasin
20
2
180
1
0
0
0
3
Ilic Mihajlo
21
8
720
2
0
3
0
2
Lazic Uros
21
5
348
0
0
1
0
13
Lekovic Stefan
20
3
270
0
0
1
0
4
Milicic Nikola
20
3
270
0
1
0
0
2
Mimovic Ognjen
Chấn thương bàn chân
20
4
216
0
0
0
0
15
Pavlovic Dusan
20
1
3
0
0
0
0
17
Radojevic Viktor
20
1
90
0
0
0
0
18
Vukicevic Aleksej
19
3
113
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Bajic Marko
20
2
86
0
0
0
0
Cvetkovic Aleksa
19
0
0
0
0
0
0
17
Dzodic Stefan
19
2
180
0
0
1
0
8
Petkovic Mihajlo
20
2
86
0
0
0
0
3
Popovic Sinisa
19
1
90
0
0
0
0
20
Sljivic Jovan
19
3
233
0
0
2
0
6
Stjepanovic Mateja
20
1
90
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Aleksic Milan
19
1
90
1
0
1
0
11
Gluscevic Matija
20
3
45
0
0
0
0
19
Krstic Nikola
19
1
1
0
0
0
0
9
Lazetic Marko
20
5
137
0
0
2
0
9
Lukovic Milos
19
3
55
0
0
0
0
7
Mijatovic Jovan
19
3
247
1
1
1
0
9
Milosevic Jovan
Chấn thương30.11.2024
19
3
95
0
0
0
0
20
Mircetic Bogdan
19
0
0
0
0
0
0
Mitrovic Jovan
21
0
0
0
0
0
0
21
Mitrovic Stefan
22
7
616
2
0
1
0
21
Trifunovic Nemanja
20
2
37
0
0
0
0
11
Vlahovic Vanja
20
2
159
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Kolarov Aleksandar
39