Bóng đá, Brazil: SER Caxias trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Brazil
SER Caxias
Sân vận động:
Estadio Francisco Stedile
(Caxias do Sul)
Sức chứa:
22 132
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Serie C
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Thiago Coelho
29
10
900
0
0
0
0
12
Ze Carlos
29
9
810
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Cezar
24
15
1007
0
0
2
0
3
Dirceu
36
14
1159
0
0
1
0
20
Dudu Mandai
31
6
357
0
0
3
0
14
Jean Pierre
31
1
46
0
0
0
0
5
Luan
24
2
180
0
0
0
0
4
Lucas Cunha
30
18
1487
1
0
2
1
13
Lucas Ryan
22
6
330
0
0
1
0
2
Marcelo
34
13
1064
2
0
2
1
21
Yuri Ferraz
29
9
502
0
0
3
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Augusto Galvan
25
18
1275
0
0
4
0
20
David Peninha
31
8
209
0
0
1
0
8
Elyeser
34
14
792
0
0
3
0
23
Emerson Martins
34
9
425
0
0
2
0
18
Felipe Tontini
29
6
118
2
0
0
0
15
Geilson
23
8
435
0
0
3
0
16
Mateus Mendes
32
10
456
0
0
3
0
8
Pedro Cuiaba
22
13
827
0
0
3
0
10
Tomas
32
17
1267
2
0
4
0
15
Wendell
21
1
17
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Robinho
26
14
670
0
0
1
0
19
Welder
29
9
499
1
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Argel Fuchs
50
Maschio Roberto
?
Thiago Gomes
40
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Samuel Deuner
24
0
0
0
0
0
0
1
Thiago Coelho
29
10
900
0
0
0
0
12
Ze Carlos
29
9
810
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Cezar
24
15
1007
0
0
2
0
3
Dirceu
36
14
1159
0
0
1
0
20
Dudu Mandai
31
6
357
0
0
3
0
14
Jean Pierre
31
1
46
0
0
0
0
5
Luan
24
2
180
0
0
0
0
4
Lucas Cunha
30
18
1487
1
0
2
1
13
Lucas Ryan
22
6
330
0
0
1
0
2
Marcelo
34
13
1064
2
0
2
1
21
Yuri Ferraz
29
9
502
0
0
3
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Augusto Galvan
25
18
1275
0
0
4
0
20
David Peninha
31
8
209
0
0
1
0
8
Elyeser
34
14
792
0
0
3
0
23
Emerson Martins
34
9
425
0
0
2
0
18
Felipe Tontini
29
6
118
2
0
0
0
15
Geilson
23
8
435
0
0
3
0
16
Mateus Mendes
32
10
456
0
0
3
0
8
Pedro Cuiaba
22
13
827
0
0
3
0
10
Tomas
32
17
1267
2
0
4
0
15
Wendell
21
1
17
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Borja Pablo
21
0
0
0
0
0
0
11
Robinho
26
14
670
0
0
1
0
19
Welder
29
9
499
1
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Argel Fuchs
50
Maschio Roberto
?
Thiago Gomes
40