Bóng đá, Bulgaria: Septemvri Sofia trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Bulgaria
Septemvri Sofia
Sân vận động:
Nacionalen Stadion Vasil Levski
(Sofia)
Sức chứa:
43 230
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Parva Liga
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Sheytanov Dimitar
25
15
1350
0
0
6
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Hristov Martin
21
12
1036
0
0
3
0
13
Kerkez Strahinja
21
5
292
0
0
1
1
19
Mitkov Mitko
24
12
894
0
3
4
1
5
Polendakov Mikhail
17
13
1007
0
1
3
0
26
Schenk Xandro
31
3
225
0
0
0
0
27
Varbanov Georgi
24
13
800
0
0
2
1
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Achol Manyumow
23
6
264
0
0
1
0
17
Amade Alfons
25
4
240
0
0
1
0
9
Chandarov Asen
26
9
810
2
0
4
0
9
Dotsev Valentin
18
2
31
0
0
0
0
7
Drosev Nikolay Georgiev
25
9
301
0
0
0
0
25
Elle Essouma Franck
24
9
390
0
0
3
0
15
Fourrier Bertrand
27
11
912
3
1
3
0
8
Moran Martin
23
13
886
0
0
1
0
6
Ochayi Victor
22
14
1113
1
0
4
0
18
Onasci Kubrat
18
10
771
1
1
1
0
16
Serber Klery
26
5
181
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Da Sylva Jean-Pierre
27
7
392
0
0
1
0
25
Dzhamov Aleksandar
17
3
45
0
0
0
0
23
Guti Jordan
26
2
91
0
0
0
0
11
Rupanov Borislav
20
11
874
5
0
3
0
20
Steponavicius Faustas
20
9
432
0
0
0
0
23
Velickovski Nikola
19
7
93
0
0
0
0
22
Vitinho
22
12
629
1
2
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Mitov Nikolay
52
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Andreev Aleksey
19
0
0
0
0
0
0
12
Ivanov Vladimir
20
0
0
0
0
0
0
1
Radkov Aleksandar
17
0
0
0
0
0
0
21
Sheytanov Dimitar
25
15
1350
0
0
6
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Hristov Martin
21
12
1036
0
0
3
0
13
Kerkez Strahinja
21
5
292
0
0
1
1
19
Mitkov Mitko
24
12
894
0
3
4
1
5
Polendakov Mikhail
17
13
1007
0
1
3
0
26
Schenk Xandro
31
3
225
0
0
0
0
3
Tomov Atanas
17
0
0
0
0
0
0
27
Varbanov Georgi
24
13
800
0
0
2
1
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Achol Manyumow
23
6
264
0
0
1
0
17
Amade Alfons
25
4
240
0
0
1
0
9
Chandarov Asen
26
9
810
2
0
4
0
9
Dotsev Valentin
18
2
31
0
0
0
0
7
Drosev Nikolay Georgiev
25
9
301
0
0
0
0
25
Elle Essouma Franck
24
9
390
0
0
3
0
15
Fourrier Bertrand
27
11
912
3
1
3
0
8
Moran Martin
23
13
886
0
0
1
0
6
Ochayi Victor
22
14
1113
1
0
4
0
18
Onasci Kubrat
18
10
771
1
1
1
0
16
Serber Klery
26
5
181
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Da Sylva Jean-Pierre
27
7
392
0
0
1
0
25
Dzhamov Aleksandar
17
3
45
0
0
0
0
23
Guti Jordan
26
2
91
0
0
0
0
15
Milenov Petar
18
0
0
0
0
0
0
11
Rupanov Borislav
20
11
874
5
0
3
0
20
Steponavicius Faustas
20
9
432
0
0
0
0
23
Velickovski Nikola
19
7
93
0
0
0
0
22
Vitinho
22
12
629
1
2
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Mitov Nikolay
52