Bóng đá, Romania: Sepsi Sf. Gheorghe trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Romania
Sepsi Sf. Gheorghe
Sân vận động:
Stadionul Sepsi
(Sfantu Gheorghe)
Sức chứa:
8 400
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Liga 1
Romanian Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
31
Gyenge Szilard
23
5
450
0
0
0
0
1
Moldovan Dinu
34
1
90
0
0
0
0
33
Niczuly Roland
29
10
900
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
55
Barda Nir
28
4
182
0
0
0
0
13
Ciobotariu Denis
26
16
1440
2
0
1
0
2
Dumitrescu Andres
23
7
444
1
2
2
0
14
Hajdin Stefan
30
7
132
0
0
0
0
4
Harut Denis
25
7
543
0
0
1
0
82
Ninaj Branislav
30
14
1254
0
0
1
1
17
Oroian Darius
21
11
369
0
0
0
0
25
Otelita Bogdan
Chấn thương
22
11
675
0
1
0
0
27
Popsa Davide
22
2
2
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Alimi Isnik
Thẻ vàng
30
16
1265
3
2
3
0
23
Batzula Hunor
16
1
1
0
0
0
0
20
Draghiceanu Marian
25
6
86
0
0
0
0
59
Kallaku Sherif
26
15
903
0
1
1
1
10
Matei Cosmin
Chấn thương
33
10
842
2
1
0
0
5
Mino Sota
30
14
1034
0
1
4
0
18
Siger David
Thẻ vàng
33
11
321
0
0
4
0
3
Stefan Florin
28
16
1345
3
1
3
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Breij Michael
27
5
181
0
0
0
0
9
Coman Marius
28
15
943
3
1
3
1
22
Debeljuh Gabriel
Chấn thương
28
7
620
3
0
0
0
7
El Sawy Omar
20
6
394
1
2
0
1
77
Neskovic Mihajlo
24
13
629
2
1
3
0
11
Oberlin Dimitri
27
6
303
1
1
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Suciu Valentin
44
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
31
Gyenge Szilard
23
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
55
Barda Nir
28
1
90
0
0
0
0
2
Dumitrescu Andres
23
1
90
0
0
0
0
14
Hajdin Stefan
30
1
72
0
0
0
0
17
Oroian Darius
21
1
90
0
0
0
0
27
Popsa Davide
22
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Alimi Isnik
Thẻ vàng
30
1
90
0
0
0
0
23
Batzula Hunor
16
1
46
0
0
0
0
20
Draghiceanu Marian
25
1
19
0
0
0
0
59
Kallaku Sherif
26
1
45
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Breij Michael
27
1
61
0
0
0
0
77
Neskovic Mihajlo
24
1
90
0
0
0
0
11
Oberlin Dimitri
27
1
30
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Suciu Valentin
44
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
98
Gedo Hunor
20
0
0
0
0
0
0
31
Gyenge Szilard
23
6
540
0
0
0
0
1
Moldovan Dinu
34
1
90
0
0
0
0
33
Niczuly Roland
29
10
900
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
55
Barda Nir
28
5
272
0
0
0
0
13
Ciobotariu Denis
26
16
1440
2
0
1
0
2
Dumitrescu Andres
23
8
534
1
2
2
0
14
Hajdin Stefan
30
8
204
0
0
0
0
4
Harut Denis
25
7
543
0
0
1
0
82
Ninaj Branislav
30
14
1254
0
0
1
1
17
Oroian Darius
21
12
459
0
0
0
0
25
Otelita Bogdan
Chấn thương
22
11
675
0
1
0
0
27
Popsa Davide
22
3
92
0
0
0
0
4
Veregut Daniel
21
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Alimi Isnik
Thẻ vàng
30
17
1355
3
2
3
0
23
Batzula Hunor
16
2
47
0
0
0
0
57
Bujdoso Szilard
21
0
0
0
0
0
0
20
Draghiceanu Marian
25
7
105
0
0
0
0
59
Kallaku Sherif
26
16
948
0
1
1
1
10
Matei Cosmin
Chấn thương
33
10
842
2
1
0
0
5
Mino Sota
30
14
1034
0
1
4
0
18
Siger David
Thẻ vàng
33
11
321
0
0
4
0
3
Stefan Florin
28
16
1345
3
1
3
0
5
Ureche Valentin
18
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Breij Michael
27
6
242
0
0
0
0
9
Coman Marius
28
15
943
3
1
3
1
22
Debeljuh Gabriel
Chấn thương
28
7
620
3
0
0
0
7
El Sawy Omar
20
6
394
1
2
0
1
77
Neskovic Mihajlo
24
14
719
2
1
3
0
11
Oberlin Dimitri
27
7
333
1
1
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Suciu Valentin
44