Bóng đá, Iran: Sepahan trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Iran
Sepahan
Sân vận động:
Naghsh-e-Jahan Stadium
(Isfahan)
Sức chứa:
75 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Pro League
AFC Champions League
AFC Champions League 2
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
44
Mirzazad Nima
27
4
270
0
0
2
0
1
Niazmand Payam
29
7
630
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
95
Amini Mohammed
20
2
180
0
0
1
0
58
Daneshgar Mohammad
30
9
487
0
0
2
0
21
Goudarzi Hossein
23
9
535
0
0
0
0
22
Hardani Saleh
28
9
529
0
0
3
0
55
Hazbavi Mohammed
21
7
609
1
1
0
0
66
Khanonov Vahdat
24
7
514
0
0
4
0
2
Mohammadi Hadi
33
6
402
0
0
3
0
99
Yazdani Siavash
32
2
180
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Dabo Bryan
32
9
714
0
0
3
0
8
Karimi Mohammed
28
9
810
2
2
3
0
7
Limouchi Mehdi
24
6
435
2
0
0
0
23
Mohebi Mohammadmehdi
24
9
618
1
1
2
0
15
N'Zonzi Steven
35
7
346
1
0
1
0
80
Sarshogh Arshia
21
2
61
0
1
0
0
10
Shekari Reza
26
7
263
1
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Aghaeipour Javad
24
10
357
1
0
1
0
5
Asadi Reza
28
9
368
0
1
0
0
29
Kamara Aboubakar
29
6
264
0
1
2
0
7
Lamouchi Mehdi
24
1
78
0
0
0
0
9
Rezaei Kaveh
32
7
466
3
1
0
0
14
Yousefi Aria
22
10
826
1
2
4
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Morais Jose
59
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Niazmand Payam
29
1
120
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Goudarzi Hossein
23
1
120
0
0
0
0
22
Hardani Saleh
28
1
120
0
0
0
0
55
Hazbavi Mohammed
21
1
111
0
0
0
0
66
Khanonov Vahdat
24
1
120
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Dabo Bryan
32
1
120
0
1
0
0
8
Karimi Mohammed
28
1
120
0
0
1
0
23
Mohebi Mohammadmehdi
24
1
80
1
0
0
0
80
Sarshogh Arshia
21
1
10
0
0
0
0
10
Shekari Reza
26
1
51
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Aghaeipour Javad
24
1
120
0
0
0
0
5
Asadi Reza
28
1
51
0
0
1
0
7
Lamouchi Mehdi
24
1
41
0
0
0
0
9
Rezaei Kaveh
32
1
70
0
0
0
0
14
Yousefi Aria
22
1
70
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Morais Jose
59
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Niazmand Payam
29
4
360
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
58
Daneshgar Mohammad
30
4
246
0
0
0
0
21
Goudarzi Hossein
23
4
223
0
0
0
0
22
Hardani Saleh
28
3
166
0
1
0
0
55
Hazbavi Mohammed
21
3
270
1
0
0
0
66
Khanonov Vahdat
24
2
180
1
0
0
0
2
Mohammadi Hadi
33
1
90
0
0
2
1
99
Yazdani Siavash
32
2
116
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Bordbar Mohammadreza
20
2
28
0
0
0
0
6
Dabo Bryan
32
4
344
1
1
0
0
8
Karimi Mohammed
28
4
332
0
2
2
0
23
Mohebi Mohammadmehdi
24
4
299
0
2
0
0
15
N'Zonzi Steven
35
4
215
0
0
0
0
80
Sarshogh Arshia
21
1
24
0
0
0
0
10
Shekari Reza
26
3
102
0
1
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Aghaeipour Javad
24
4
155
3
0
0
0
5
Asadi Reza
28
2
24
0
0
0
0
29
Kamara Aboubakar
29
3
177
1
0
0
0
7
Lamouchi Mehdi
24
4
267
1
1
0
0
9
Rezaei Kaveh
32
3
117
0
1
0
0
14
Yousefi Aria
22
3
245
1
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Morais Jose
59
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
44
Mirzazad Nima
27
4
270
0
0
2
0
1
Niazmand Payam
29
12
1110
0
0
0
0
77
Poriya Rafii
18
0
0
0
0
0
0
77
Rafiei Seyed
18
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
95
Amini Mohammed
20
2
180
0
0
1
0
58
Daneshgar Mohammad
30
13
733
0
0
2
0
21
Goudarzi Hossein
23
14
878
0
0
0
0
22
Hardani Saleh
28
13
815
0
1
3
0
55
Hazbavi Mohammed
21
11
990
2
1
0
0
24
Hosseini Seyed
18
0
0
0
0
0
0
66
Khanonov Vahdat
24
10
814
1
0
5
0
2
Mohammadi Hadi
33
7
492
0
0
5
1
99
Yazdani Siavash
32
4
296
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Bordbar Mohammadreza
20
2
28
0
0
0
0
6
Dabo Bryan
32
14
1178
1
2
3
0
8
Karimi Mohammed
28
14
1262
2
4
6
0
7
Limouchi Mehdi
24
6
435
2
0
0
0
23
Mohebi Mohammadmehdi
24
14
997
2
3
2
0
15
N'Zonzi Steven
35
11
561
1
0
1
0
80
Sarshogh Arshia
21
4
95
0
1
0
0
10
Shekari Reza
26
11
416
1
1
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Aghaeipour Javad
24
15
632
4
0
1
0
77
Ahmadi Ali
20
0
0
0
0
0
0
9
Almeida Hugo
40
0
0
0
0
0
0
5
Asadi Reza
28
12
443
0
1
1
0
88
Habibi Abbas
18
0
0
0
0
0
0
29
Kamara Aboubakar
29
9
441
1
1
2
0
7
Lamouchi Mehdi
24
6
386
1
1
0
0
9
Rezaei Kaveh
32
11
653
3
2
0
0
99
Shokri Amirreza
21
0
0
0
0
0
0
14
Yousefi Aria
22
14
1141
2
2
6
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Morais Jose
59