Bóng đá, châu Phi: Senegal trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
châu Phi
Senegal
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
World Championship
Africa Cup of Nations
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Mendy Edouard
32
4
360
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Diallo Abdou
28
2
108
0
0
0
0
14
Jakobs Ismail
Chấn thương đầu gối11.01.2025
25
2
180
0
0
1
0
3
Koulibaly Kalidou
33
4
360
0
0
0
0
2
Mendy Formose
23
2
73
0
0
0
0
19
Niakhate Moussa
28
3
270
0
0
1
0
4
Seck Abdoulaye
32
2
180
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Camara Lamine
Thẻ vàng
20
4
200
1
0
0
0
11
Ciss Pathe
30
3
58
0
0
0
0
6
Diarra Habib
20
2
136
0
0
0
0
5
Gueye Idrissa
35
4
331
0
0
1
0
26
Gueye Pape
25
1
29
0
0
1
0
15
Lopy Dion
22
1
27
0
0
0
0
6
Mendy Nampalys
32
1
8
0
0
0
0
17
Sarr Pape Matar
22
4
317
1
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Diallo Habib
29
3
244
1
0
0
0
15
Diatta Krepin
25
2
153
0
0
0
0
7
Jackson Nicolas
23
3
135
0
0
0
0
10
Mane Sadio
32
2
153
2
0
0
0
12
Ndiaye Cherif
28
2
16
0
0
0
0
13
Ndiaye Iliman
24
4
290
0
0
0
0
18
Sarr Ismaila
26
3
270
1
0
0
0
12
Sima Abdallah
23
2
14
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Thiaw Pape Bouna
43
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Dieng Seny
29
3
270
0
0
0
0
16
Mendy Edouard
32
3
270
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Diallo Abdou
28
2
180
0
0
0
0
14
Jakobs Ismail
Chấn thương đầu gối11.01.2025
25
3
202
0
0
0
0
3
Koulibaly Kalidou
33
6
519
0
0
1
0
2
Mendy Formose
23
3
232
0
0
1
0
19
Niakhate Moussa
28
4
360
0
0
0
0
4
Seck Abdoulaye
32
2
112
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Camara Lamine
Thẻ vàng
20
4
199
0
0
0
0
11
Ciss Pathe
30
1
4
0
0
0
0
6
Diarra Habib
20
5
285
3
0
1
0
25
Diouf El Hadji Malick
19
4
271
0
0
2
0
5
Gueye Idrissa
35
6
409
0
0
0
0
26
Gueye Pape
25
5
382
1
0
1
0
6
Mendy Nampalys
32
2
19
0
0
0
0
17
Sarr Pape Matar
22
5
249
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Dia Boulaye
Mắc bệnh
28
2
96
1
0
0
0
20
Diallo Habib
29
5
84
0
0
1
0
15
Diatta Krepin
25
2
180
0
0
0
0
7
Jackson Nicolas
23
5
358
1
0
1
0
10
Mane Sadio
32
6
540
3
0
1
0
12
Ndiaye Cherif
28
2
104
0
0
0
0
13
Ndiaye Iliman
24
6
262
0
0
0
0
Sabaly Cheikh
25
1
45
0
0
0
0
18
Sarr Ismaila
26
5
334
1
0
0
0
12
Sima Abdallah
23
1
1
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Thiaw Pape Bouna
43
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Diaw Mory
31
0
0
0
0
0
0
1
Dieng Seny
29
3
270
0
0
0
0
16
Mendy Edouard
32
7
630
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Diallo Abdou
28
4
288
0
0
0
0
12
Faye Mikayil
20
0
0
0
0
0
0
14
Jakobs Ismail
Chấn thương đầu gối11.01.2025
25
5
382
0
0
1
0
3
Koulibaly Kalidou
33
10
879
0
0
1
0
2
Mendy Formose
23
5
305
0
0
1
0
6
N'Diaye Abdoulaye
22
0
0
0
0
0
0
Ndiaye Abdou
19
0
0
0
0
0
0
19
Niakhate Moussa
28
7
630
0
0
1
0
4
Seck Abdoulaye
32
4
292
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Camara Lamine
Thẻ vàng
20
8
399
1
0
0
0
11
Ciss Pathe
30
4
62
0
0
0
0
6
Diarra Habib
20
7
421
3
0
1
0
25
Diouf El Hadji Malick
19
4
271
0
0
2
0
5
Gueye Idrissa
35
10
740
0
0
1
0
26
Gueye Pape
25
6
411
1
0
2
0
15
Lopy Dion
22
1
27
0
0
0
0
6
Mendy Nampalys
32
3
27
0
0
0
0
17
Sarr Pape Matar
22
9
566
1
0
0
0
28
Seck Ibrahima
35
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Dia Boulaye
Mắc bệnh
28
2
96
1
0
0
0
20
Diallo Habib
29
8
328
1
0
1
0
15
Diatta Krepin
25
4
333
0
0
0
0
7
Jackson Nicolas
23
8
493
1
0
1
0
10
Mane Sadio
32
8
693
5
0
1
0
12
Ndiaye Cherif
28
4
120
0
0
0
0
13
Ndiaye Iliman
24
10
552
0
0
0
0
Sabaly Cheikh
25
1
45
0
0
0
0
18
Sarr Ismaila
26
8
604
2
0
0
0
12
Sima Abdallah
23
3
15
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Thiaw Pape Bouna
43