Bóng đá, Malaysia: Selangor trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Malaysia
Selangor
Sân vận động:
MBPJ Stadium
(Petaling Jaya)
Sức chứa:
25 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Super League
FA Cup
AFC Champions League 2
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Al Amin Azim
24
4
360
0
0
1
0
33
Al Hafiz Kalamullah
29
1
90
0
0
0
0
1
Khalid Khairulazhan
35
2
180
0
0
0
0
23
Somerville Samuel
30
6
540
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Abualnadi Mo
23
1
90
0
0
0
0
2
Cheng Quentin
25
11
681
1
0
1
0
92
Eshmurodov Umar
31
11
929
1
0
1
0
55
Haiqal Harith
22
10
710
1
0
3
0
22
Mazlan Fazly
30
6
435
0
0
1
0
14
Mohd Khalili Ahmad Zikri
22
9
638
0
0
1
0
44
Nazeem Sharul
25
11
786
0
0
2
0
18
Piee Khuzaimi
31
2
11
0
0
0
0
19
Ruventhiran Vengedesen
23
1
10
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Agyarkwa Alex
24
3
244
0
0
0
1
10
Ajmal Mukhairi
23
7
367
1
0
1
0
8
Al Rawabdeh Noor
27
9
665
1
0
0
0
21
Baharudin Safuwan
33
12
860
0
0
2
0
43
Bashah Syahir
23
6
168
0
0
1
0
77
Haiqal Aliff
24
10
238
1
0
0
0
25
Jambor Nikola
29
3
154
0
0
0
0
6
Laine Nooa
22
12
1026
0
0
3
0
16
Orozco Yohandry
33
13
1075
2
0
0
0
76
Yuslan Muhammad
20
2
91
1
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Asri Danial
24
2
2
0
0
0
0
9
Fernandez Ronnie
33
11
957
8
0
1
0
11
Fortes Alvin
30
12
918
4
0
0
0
7
Halim Faisal
26
5
76
0
0
0
0
90
Olwan Ali
24
5
343
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Jamil Mohd
44
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Al Amin Azim
24
1
23
0
0
0
0
23
Somerville Samuel
30
5
458
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Cheng Quentin
25
5
200
0
0
0
0
92
Eshmurodov Umar
31
1
90
0
0
1
0
55
Haiqal Harith
22
4
390
0
0
0
0
22
Mazlan Fazly
30
3
121
0
0
1
0
14
Mohd Khalili Ahmad Zikri
22
4
248
1
0
0
0
44
Nazeem Sharul
25
5
329
0
0
1
0
19
Ruventhiran Vengedesen
23
1
70
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Agyarkwa Alex
24
5
361
0
0
0
0
10
Ajmal Mukhairi
23
1
81
0
0
0
0
8
Al Rawabdeh Noor
27
5
449
1
0
1
0
21
Baharudin Safuwan
33
5
480
3
0
2
0
43
Bashah Syahir
23
3
71
0
0
0
0
77
Haiqal Aliff
24
4
118
0
0
0
0
6
Laine Nooa
22
5
366
0
0
1
0
16
Orozco Yohandry
33
5
361
2
0
0
1
76
Yuslan Muhammad
20
2
32
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Fernandez Ronnie
33
5
461
1
0
2
0
11
Fortes Alvin
30
6
450
6
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Jamil Mohd
44
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Al Amin Azim
24
2
180
0
0
0
0
20
bin Kamaruddin Muhammad Azim Al Amin
23
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Abualnadi Mo
23
3
184
0
0
0
0
2
Cheng Quentin
25
4
274
0
0
0
0
92
Eshmurodov Umar
31
4
360
0
1
0
0
55
Haiqal Harith
22
4
360
1
0
1
0
22
Mazlan Fazly
30
1
32
0
0
0
0
14
Mohd Khalili Ahmad Zikri
22
4
351
0
0
0
0
44
Nazeem Sharul
25
2
11
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Ajmal Mukhairi
23
1
23
0
0
0
0
8
Al Rawabdeh Noor
27
2
180
0
0
0
0
21
Baharudin Safuwan
33
1
90
0
0
1
0
43
Bashah Syahir
23
1
1
0
0
0
0
77
Haiqal Aliff
24
4
28
0
0
0
0
25
Jambor Nikola
29
3
154
0
0
0
0
6
Laine Nooa
22
4
360
0
1
0
0
16
Orozco Yohandry
33
3
225
1
1
2
1
76
Yuslan Muhammad
20
2
10
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Asri Danial
24
1
7
0
0
0
0
9
Fernandez Ronnie
33
4
346
1
1
0
0
11
Fortes Alvin
30
3
242
0
0
0
0
7
Halim Faisal
26
2
30
0
0
0
0
90
Olwan Ali
24
4
349
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Jamil Mohd
44
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Al Amin Azim
24
7
563
0
0
1
0
33
Al Hafiz Kalamullah
29
1
90
0
0
0
0
1
Khalid Khairulazhan
35
2
180
0
0
0
0
23
Somerville Samuel
30
11
998
0
0
2
0
20
bin Kamaruddin Muhammad Azim Al Amin
23
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Abualnadi Mo
23
4
274
0
0
0
0
2
Cheng Quentin
25
20
1155
1
0
1
0
92
Eshmurodov Umar
31
16
1379
1
1
2
0
55
Haiqal Harith
22
18
1460
2
0
4
0
4
Hakimi Aiman
19
0
0
0
0
0
0
22
Mazlan Fazly
30
10
588
0
0
2
0
14
Mohd Khalili Ahmad Zikri
22
17
1237
1
0
1
0
44
Nazeem Sharul
25
18
1126
0
0
3
0
18
Piee Khuzaimi
31
2
11
0
0
0
0
19
Ruventhiran Vengedesen
23
2
80
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Agyarkwa Alex
24
8
605
0
0
0
1
10
Ajmal Mukhairi
23
9
471
1
0
1
0
8
Al Rawabdeh Noor
27
16
1294
2
0
1
0
21
Baharudin Safuwan
33
18
1430
3
0
5
0
43
Bashah Syahir
23
10
240
0
0
1
0
77
Haiqal Aliff
24
18
384
1
0
0
0
25
Jambor Nikola
29
6
308
0
0
0
0
6
Laine Nooa
22
21
1752
0
1
4
0
16
Orozco Yohandry
33
21
1661
5
1
2
2
76
Yuslan Muhammad
20
6
133
1
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Asri Danial
24
3
9
0
0
0
0
31
Danish Harry
20
0
0
0
0
0
0
9
Fernandez Ronnie
33
20
1764
10
1
3
0
11
Fortes Alvin
30
21
1610
10
0
1
0
7
Halim Faisal
26
7
106
0
0
0
0
32
Haykal Danish
19
0
0
0
0
0
0
Musawi Omid
23
0
0
0
0
0
0
90
Olwan Ali
24
9
692
2
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Jamil Mohd
44