Bóng đá, Nam Phi: Sekhukhune trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Nam Phi
Sekhukhune
Sân vận động:
Peter Mokaba Stadium
(Polokwane)
Sức chứa:
45 500
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Premiership
MTN 8 Cup
Carling Knockout
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Sangare Badra Ali
38
5
450
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Baartman Ryan
26
3
225
0
0
1
0
Carnell Cameron
22
1
1
0
0
0
0
14
Langa Sikhosonke
?
4
360
0
0
1
0
25
Letlapa Vuyo
21
1
90
0
0
0
0
27
Mkhabela Katlego
29
3
190
0
0
1
0
28
Ngcobo Njabulo
30
3
270
0
0
0
0
29
Yamba Tresor
26
5
406
1
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Ashby Camren
23
2
47
0
0
1
0
22
Mbule Sipho
26
3
239
1
0
1
0
15
Mkhize Siphesihle
25
5
450
1
1
1
0
23
Mntambo Linda
35
3
161
0
0
0
0
21
Mokhuoane Relebogile
29
2
104
0
0
0
0
31
Mokoane Tshepo
22
3
99
0
0
0
0
18
Monare Thabang
35
3
260
1
1
1
0
6
Mtshali Lehlohonolo
29
1
11
0
0
0
0
36
Vandala Mcedi
29
4
185
1
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Boyeli Andy
23
5
355
1
0
1
0
17
Kapinga Lesedi Alton
29
1
71
0
0
0
0
20
Letsema Teboho
22
2
32
0
0
0
0
7
Makgalwa Keletso
27
5
428
0
3
0
0
10
Mncube Vusumuzi
31
2
119
0
1
1
0
12
Mogaila Shaune
29
3
270
0
0
0
0
34
Ohizu Chibuike
28
3
144
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Seema Lehlohonolo
44
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Sangare Badra Ali
38
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Cardoso Daniel
35
1
90
0
0
1
0
14
Langa Sikhosonke
?
1
90
0
0
1
0
27
Mkhabela Katlego
29
1
90
0
0
0
0
29
Yamba Tresor
26
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Mkhize Siphesihle
25
1
90
0
0
0
0
23
Mntambo Linda
35
1
90
0
0
0
0
18
Monare Thabang
35
1
90
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Makgalwa Keletso
27
1
59
0
0
0
0
10
Mncube Vusumuzi
31
1
90
0
0
0
0
12
Mogaila Shaune
29
1
32
0
0
0
0
34
Ohizu Chibuike
28
1
71
0
0
0
0
13
Seseane Abbey
23
1
20
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Seema Lehlohonolo
44
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Kazapua Lloyd Junior
35
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Langa Sikhosonke
?
1
71
0
0
0
0
25
Letlapa Vuyo
21
1
20
0
0
0
0
28
Ngcobo Njabulo
30
1
90
0
0
0
0
29
Yamba Tresor
26
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Ashby Camren
23
1
13
0
0
0
0
22
Mbule Sipho
26
1
78
0
0
1
0
15
Mkhize Siphesihle
25
1
90
0
0
0
0
23
Mntambo Linda
35
1
45
0
0
0
0
6
Mtshali Lehlohonolo
29
1
46
0
0
0
0
36
Vandala Mcedi
29
1
54
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Boyeli Andy
23
1
46
0
0
0
0
17
Kapinga Lesedi Alton
29
1
37
0
0
0
0
7
Makgalwa Keletso
27
1
90
0
0
0
0
12
Mogaila Shaune
29
1
90
0
0
0
0
34
Ohizu Chibuike
28
1
45
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Seema Lehlohonolo
44
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Kazapua Lloyd Junior
35
1
90
0
0
0
0
16
Leaner Renaldo
26
0
0
0
0
0
0
30
Sangare Badra Ali
38
6
540
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Baartman Ryan
26
3
225
0
0
1
0
4
Cardoso Daniel
35
1
90
0
0
1
0
Carnell Cameron
22
1
1
0
0
0
0
14
Langa Sikhosonke
?
6
521
0
0
2
0
25
Letlapa Vuyo
21
2
110
0
0
0
0
27
Mkhabela Katlego
29
4
280
0
0
1
0
26
Mohamme Katlego
26
0
0
0
0
0
0
28
Ngcobo Njabulo
30
4
360
0
0
0
0
29
Yamba Tresor
26
7
586
1
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Ashby Camren
23
3
60
0
0
1
0
35
Mahlangu Pogiso
32
0
0
0
0
0
0
22
Mbule Sipho
26
4
317
1
0
2
0
15
Mkhize Siphesihle
25
7
630
1
1
1
0
23
Mntambo Linda
35
5
296
0
0
0
0
21
Mokhuoane Relebogile
29
2
104
0
0
0
0
31
Mokoane Tshepo
22
3
99
0
0
0
0
18
Monare Thabang
35
4
350
1
1
1
0
6
Mtshali Lehlohonolo
29
2
57
0
0
0
0
36
Vandala Mcedi
29
5
239
1
0
0
0
8
Webber Jamie
26
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Boyeli Andy
23
6
401
1
0
1
0
17
Kapinga Lesedi Alton
29
2
108
0
0
0
0
20
Letsema Teboho
22
2
32
0
0
0
0
7
Makgalwa Keletso
27
7
577
0
3
0
0
10
Mncube Vusumuzi
31
3
209
0
1
1
0
12
Mogaila Shaune
29
5
392
0
0
0
0
34
Ohizu Chibuike
28
5
260
0
0
0
0
13
Seseane Abbey
23
1
20
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Seema Lehlohonolo
44