Bóng đá, Kazakhstan: SD Family trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Kazakhstan
SD Family
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
First Division
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Beibit Sagynysh
?
1
90
0
0
0
0
28
Onoprienko Konstantin
21
14
1148
0
0
1
0
1
Samoylov Stanislav
26
14
1207
0
0
0
0
96
Saurbay Almaskhan
24
2
77
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
89
Akhaev Bauyrzhan
23
14
876
6
0
3
1
44
Almukhamedov Ilyas
24
3
118
0
0
0
0
30
Beyseev Sultan
20
6
540
0
0
2
0
3
Kayrly Alim
24
13
640
0
0
0
0
4
Maulen Syrbay
25
20
1433
0
0
4
0
5
Mazhit Samat
24
11
971
1
0
2
0
88
Saylybaev Oraz
24
9
694
0
0
2
0
95
Tsoy Danil
29
18
1388
1
0
5
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Adakhadziev Adam
26
5
275
0
0
1
0
10
Andyrmash Dias
23
19
1022
3
0
4
0
55
Bakirov Shadman
23
11
654
6
0
0
0
8
Dadaev Ibragim
22
26
1986
5
0
3
0
22
Dadakhanov Artur
23
12
606
2
0
1
0
48
Demin Ilya
23
23
1829
1
0
10
0
18
Musaev Emin
18
6
245
2
0
0
0
70
Raizo Aibek
20
2
8
0
0
0
0
77
Serikov Nuradil
18
16
1144
0
0
4
0
14
Useinov Dias
21
16
758
2
0
3
1
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Daniyarov Bagdat
21
17
1403
3
0
3
0
2
Erkinbay Zhavokhir
18
24
1199
0
0
7
0
79
Kuantaev Timur
21
4
68
0
0
1
0
19
Madelkhan Bayzhan
22
22
1544
7
0
2
0
17
Shymyrkhan Sultan
18
24
1349
3
0
2
0
11
Skorykh Maksim
24
5
170
0
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Bakishev Nagda
22
0
0
0
0
0
0
13
Beibit Sagynysh
?
1
90
0
0
0
0
28
Onoprienko Konstantin
21
14
1148
0
0
1
0
1
Samoylov Stanislav
26
14
1207
0
0
0
0
96
Saurbay Almaskhan
24
2
77
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
33
Aimukhambet Arlan
?
0
0
0
0
0
0
89
Akhaev Bauyrzhan
23
14
876
6
0
3
1
44
Almukhamedov Ilyas
24
3
118
0
0
0
0
30
Beyseev Sultan
20
6
540
0
0
2
0
3
Kayrly Alim
24
13
640
0
0
0
0
4
Maulen Syrbay
25
20
1433
0
0
4
0
5
Mazhit Samat
24
11
971
1
0
2
0
88
Saylybaev Oraz
24
9
694
0
0
2
0
95
Tsoy Danil
29
18
1388
1
0
5
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Adakhadziev Adam
26
5
275
0
0
1
0
10
Andyrmash Dias
23
19
1022
3
0
4
0
55
Bakirov Shadman
23
11
654
6
0
0
0
8
Dadaev Ibragim
22
26
1986
5
0
3
0
22
Dadakhanov Artur
23
12
606
2
0
1
0
48
Demin Ilya
23
23
1829
1
0
10
0
16
Erlanuly Nurzhan
20
0
0
0
0
0
0
18
Musaev Emin
18
6
245
2
0
0
0
70
Raizo Aibek
20
2
8
0
0
0
0
77
Serikov Nuradil
18
16
1144
0
0
4
0
42
Shchurko Vladislav
?
0
0
0
0
0
0
14
Useinov Dias
21
16
758
2
0
3
1
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Daniyarov Bagdat
21
17
1403
3
0
3
0
2
Erkinbay Zhavokhir
18
24
1199
0
0
7
0
79
Kuantaev Timur
21
4
68
0
0
1
0
19
Madelkhan Bayzhan
22
22
1544
7
0
2
0
17
Shymyrkhan Sultan
18
24
1349
3
0
2
0
11
Skorykh Maksim
24
5
170
0
0
0
0