Bóng đá, Tây Ban Nha: Ejea trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Tây Ban Nha
Ejea
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Copa del Rey
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Troya David
23
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Diaby Hassou
23
1
90
0
0
1
0
20
Fadel Ismael
20
1
4
0
0
0
0
4
Ginoves Antonio
28
1
90
0
0
0
0
3
Sola Villalba Antonio
23
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Carrasco Sergio
25
1
87
0
0
0
0
16
Hakim
28
1
90
0
0
1
0
8
Iglesias David
22
1
90
0
0
0
0
14
Tudela Javier
22
1
90
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Boudaoud Isaac
22
1
8
0
0
1
0
11
Carbonell Luis
21
1
66
0
0
0
0
9
Fedior Babacar
?
1
25
0
1
0
0
19
Gabri Palmas
25
1
25
0
0
0
0
7
Lopez Ramon
34
1
66
0
0
1
0
17
Rodri
23
1
83
1
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Acin Yzan
?
0
0
0
0
0
0
13
Troya David
23
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Bravo Marcos
24
0
0
0
0
0
0
15
Diaby Hassou
23
1
90
0
0
1
0
21
Espiau Martin Alvaro
24
0
0
0
0
0
0
20
Fadel Ismael
20
1
4
0
0
0
0
4
Ginoves Antonio
28
1
90
0
0
0
0
5
Mingotes Eduardo
28
0
0
0
0
0
0
3
Sola Villalba Antonio
23
1
90
0
0
0
0
2
Sola Villalba Raul
23
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Carrasco Sergio
25
1
87
0
0
0
0
16
Hakim
28
1
90
0
0
1
0
8
Iglesias David
22
1
90
0
0
0
0
23
Santana Pablo
30
0
0
0
0
0
0
14
Tudela Javier
22
1
90
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Alvarez Jorge
25
0
0
0
0
0
0
12
Boudaoud Isaac
22
1
8
0
0
1
0
11
Carbonell Luis
21
1
66
0
0
0
0
9
Fedior Babacar
?
1
25
0
1
0
0
19
Gabri Palmas
25
1
25
0
0
0
0
7
Lopez Ramon
34
1
66
0
0
1
0
17
Rodri
23
1
83
1
0
0
0