Bóng đá, Áo: SCR Altach Nữ trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Áo
SCR Altach Nữ
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Bundesliga Nữ
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Dubel Sarah-Lisa
26
3
270
0
0
0
0
77
Koretic Janine
30
7
630
0
0
0
0
21
Steenhuis Zoe
20
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Albrecht Selina
18
10
889
0
0
5
0
37
Bereuter Anna
22
5
332
0
0
1
0
22
Calo Francesca
29
11
990
0
0
3
0
3
Horvat Sabrina
27
11
908
0
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Keckeis Maja
17
2
27
0
0
0
0
10
Olsen Maria Agerholm
24
11
813
2
0
4
0
7
Pulins Brigitta
24
11
776
0
0
1
0
6
Purtscher Emilia
19
7
392
0
0
1
0
11
Schneider Sarah
24
6
187
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Bertsch Mia
17
11
519
2
0
1
0
20
Ellgass Marie Vera
22
7
275
0
0
0
0
24
Jaron Isabella
22
11
886
5
0
0
0
19
Kofler Julia
26
6
318
0
0
0
0
4
Nedreaas Rikke
23
6
185
0
0
0
0
9
Pajazetovic Selma
28
2
84
0
0
0
0
33
Schmidle Leonie
21
8
223
0
0
1
0
16
Sutter Hanna
17
1
4
0
0
0
0
14
Tietz Rieke
22
10
734
0
0
2
0
17
Vasconcelos Josiane
30
10
607
3
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Dubel Sarah-Lisa
26
3
270
0
0
0
0
77
Koretic Janine
30
7
630
0
0
0
0
21
Steenhuis Zoe
20
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Albrecht Selina
18
10
889
0
0
5
0
37
Bereuter Anna
22
5
332
0
0
1
0
22
Calo Francesca
29
11
990
0
0
3
0
3
Horvat Sabrina
27
11
908
0
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Keckeis Maja
17
2
27
0
0
0
0
10
Olsen Maria Agerholm
24
11
813
2
0
4
0
7
Pulins Brigitta
24
11
776
0
0
1
0
6
Purtscher Emilia
19
7
392
0
0
1
0
11
Schneider Sarah
24
6
187
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Bertsch Mia
17
11
519
2
0
1
0
20
Ellgass Marie Vera
22
7
275
0
0
0
0
24
Jaron Isabella
22
11
886
5
0
0
0
19
Kofler Julia
26
6
318
0
0
0
0
4
Nedreaas Rikke
23
6
185
0
0
0
0
9
Pajazetovic Selma
28
2
84
0
0
0
0
33
Schmidle Leonie
21
8
223
0
0
1
0
16
Sutter Hanna
17
1
4
0
0
0
0
14
Tietz Rieke
22
10
734
0
0
2
0
17
Vasconcelos Josiane
30
10
607
3
0
0
0