Bóng đá, châu Âu: Scotland U19 trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
châu Âu
Scotland U19
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Euro U19
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Mahady Rory
18
2
180
0
0
0
0
12
Williamson Andrews Woody
?
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Campbell Murray
18
3
203
0
0
0
0
2
Dede Josh
18
2
180
0
0
2
0
4
Donovan Colby
18
3
244
0
0
0
0
11
Frame Mitchel
18
2
180
0
0
0
0
3
Grant Leyton
17
1
90
0
0
0
0
14
Rice Bailey
18
3
118
0
0
0
0
5
Smith Dylan
18
3
222
0
0
0
0
13
Watret Dylan
18
1
27
1
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Allan-Molotnikov Rudi
18
3
257
0
1
0
0
6
Borland Aidan
17
3
207
0
0
1
0
17
Chambers Sam
17
3
143
0
0
1
0
8
Miller Lennon
18
2
158
0
0
0
0
16
Ure Kyle
18
3
82
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Bavidge Alfie
18
3
162
2
0
0
0
20
Cummings Daniel
18
3
43
0
0
0
0
7
MacLeod Rory
18
3
111
1
0
0
0
9
One Ryan
18
3
243
0
2
0
0
15
Sutherland Ethan
18
1
45
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Stark Billy
?
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Ecrepont Ollie
17
0
0
0
0
0
0
1
Mahady Rory
18
2
180
0
0
0
0
12
McKenna Callan
17
0
0
0
0
0
0
12
Williamson Andrews Woody
?
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Armer Daniel
17
0
0
0
0
0
0
18
Campbell Murray
18
3
203
0
0
0
0
2
Dede Josh
18
2
180
0
0
2
0
4
Donovan Colby
18
3
244
0
0
0
0
7
Forsyth Gabriel
Chấn thương đầu gối
18
0
0
0
0
0
0
11
Frame Mitchel
18
2
180
0
0
0
0
3
Grant Leyton
17
1
90
0
0
0
0
14
Rice Bailey
18
3
118
0
0
0
0
5
Smith Dylan
18
3
222
0
0
0
0
13
Watret Dylan
18
1
27
1
0
0
0
2
Whittaker Rory
17
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Allan-Molotnikov Rudi
18
3
257
0
1
0
0
6
Borland Aidan
17
3
207
0
0
1
0
9
Boyd Fletcher
16
0
0
0
0
0
0
17
Chambers Sam
17
3
143
0
0
1
0
10
Fletcher Tyler
17
0
0
0
0
0
0
18
McMahon Harrison
18
0
0
0
0
0
0
8
Miller Lennon
18
2
158
0
0
0
0
16
Ure Kyle
18
3
82
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Bavidge Alfie
18
3
162
2
0
0
0
20
Cummings Daniel
18
3
43
0
0
0
0
7
MacLeod Rory
18
3
111
1
0
0
0
9
One Ryan
18
3
243
0
2
0
0
15
Sutherland Ethan
18
1
45
0
0
0
0
Wilson James
17
0
0
0
0
0
0
9
Wilson Rory
18
0
0
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Stark Billy
?