Bóng đá, châu Âu: Scotland U21 trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
châu Âu
Scotland U21
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Euro U21
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Budinauckas Lewis
22
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Anderson Mathew
20
4
290
0
0
1
0
20
Chilokoa-Mullen Jeremiah
20
9
810
2
0
2
0
20
Devine Adam
21
3
196
0
1
1
0
3
Doig Josh
22
4
360
1
0
1
0
2
Johnston Max
20
6
489
0
2
2
1
6
King Leon
20
7
583
0
1
1
0
4
Milne Jack
21
2
36
0
0
0
0
4
Morrison Liam
21
4
356
0
0
1
0
5
Murray Dane
21
4
290
1
0
0
1
6
Neilson Lewis
21
8
605
1
0
2
0
22
Ramsay Calvin
21
3
80
0
0
0
0
23
Wilson Ewan
20
3
106
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Barron Connor
22
7
617
0
1
2
0
10
Cameron Lyall
22
8
693
2
0
1
0
10
Fiorini Lewis
22
2
89
1
0
0
0
15
Fraser Robbie
21
1
90
0
0
1
0
16
Kelly Daniel
19
4
244
0
1
0
0
8
Miller Lennon
18
3
270
2
3
0
0
8
Milligan Josh
22
7
565
1
2
1
0
14
Watson David
19
2
70
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Apter Robert
21
2
45
0
0
0
0
19
Bowie Kieran
Chấn thương cơ20.01.2025
22
7
512
3
2
0
0
18
Fotheringham Kai
21
1
1
0
0
0
0
11
Mebude Adedire
20
7
301
1
0
2
0
7
Mellon Michael
20
3
62
0
0
0
0
9
One Ryan
18
2
60
0
0
0
0
18
Thomson Miller
20
1
6
0
0
0
0
9
Wales Bobby
19
1
16
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Gemmill Scot
53
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Angelini Vincent
21
0
0
0
0
0
0
1
Budinauckas Lewis
22
2
180
0
0
0
0
21
Johnson Murray
20
0
0
0
0
0
0
12
Newman Jack
22
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Anderson Mathew
20
4
290
0
0
1
0
20
Chilokoa-Mullen Jeremiah
20
9
810
2
0
2
0
20
Devine Adam
21
3
196
0
1
1
0
3
Doig Josh
22
4
360
1
0
1
0
2
Johnston Max
20
6
489
0
2
2
1
6
King Leon
20
7
583
0
1
1
0
4
McAvoy Connor
22
0
0
0
0
0
0
4
Milne Jack
21
2
36
0
0
0
0
4
Morrison Liam
21
4
356
0
0
1
0
5
Murray Dane
21
4
290
1
0
0
1
6
Neilson Lewis
21
8
605
1
0
2
0
22
Ramsay Calvin
21
3
80
0
0
0
0
23
Wilson Ewan
20
3
106
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
Abdulai Azeem
21
0
0
0
0
0
0
14
Barron Connor
22
7
617
0
1
2
0
10
Cameron Lyall
22
8
693
2
0
1
0
10
Fiorini Lewis
22
2
89
1
0
0
0
15
Fraser Robbie
21
1
90
0
0
1
0
16
Kelly Daniel
19
4
244
0
1
0
0
8
Miller Lennon
18
3
270
2
3
0
0
8
Milligan Josh
22
7
565
1
2
1
0
14
Watson David
19
2
70
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Apter Robert
21
2
45
0
0
0
0
19
Bowie Kieran
Chấn thương cơ20.01.2025
22
7
512
3
2
0
0
18
Fotheringham Kai
21
1
1
0
0
0
0
11
Mebude Adedire
20
7
301
1
0
2
0
7
Mellon Michael
20
3
62
0
0
0
0
9
One Ryan
18
2
60
0
0
0
0
18
Thomson Miller
20
1
6
0
0
0
0
9
Wales Bobby
19
1
16
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Gemmill Scot
53