Bóng đá, châu Âu: Scotland U17 trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
châu Âu
Scotland U17
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Euro U17
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Graham Alastair
16
3
270
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Barr Jack
15
3
54
0
0
0
0
5
Borland Hayden
16
2
180
0
0
0
0
6
Carroll Lewis
?
3
176
0
1
0
0
15
Glasgow Euan
16
3
264
0
0
1
0
13
Hamill Callan
15
2
180
0
0
1
0
17
McDonald Joshua
17
2
53
0
0
0
0
4
Osborne Alfie
16
3
270
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Boyd Fletcher
16
3
243
2
0
0
0
11
Burke Cole
16
3
129
0
0
1
0
18
McAllister Zander
16
3
129
0
0
1
0
8
McCallion Aiden
16
3
172
0
0
0
0
10
Smith Alexander
16
3
192
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Hislop Jamie
16
3
200
1
0
1
0
19
Loney Ceiran
?
3
61
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
McLaughlin Brian
50
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Graham Alastair
16
3
270
0
0
0
0
12
Patterson Cameron
16
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Barr Jack
15
3
54
0
0
0
0
5
Borland Hayden
16
2
180
0
0
0
0
2
Caldwell Jack
15
0
0
0
0
0
0
6
Carroll Lewis
?
3
176
0
1
0
0
15
Glasgow Euan
16
3
264
0
0
1
0
13
Hamill Callan
15
2
180
0
0
1
0
17
McDonald Joshua
17
2
53
0
0
0
0
15
McGrath Joe
17
0
0
0
0
0
0
4
Osborne Alfie
16
3
270
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Boyd Fletcher
16
3
243
2
0
0
0
11
Burke Cole
16
3
129
0
0
1
0
18
McAllister Zander
16
3
129
0
0
1
0
8
McCallion Aiden
16
3
172
0
0
0
0
10
Smith Alexander
16
3
192
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
Goodbrand Oliver
15
0
0
0
0
0
0
7
Hislop Jamie
16
3
200
1
0
1
0
19
Loney Ceiran
?
3
61
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
McLaughlin Brian
50