Bóng đá, Đức: Schalke trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Đức
Schalke
Sân vận động:
Veltins Arena
(Gelsenkirchen)
Sức chứa:
62 271
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
2. Bundesliga
DFB Pokal
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
28
Heekeren Justin
23
10
900
0
1
0
0
1
Hoffmann Ron-Thorben
25
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Aydin Mehmet
22
9
534
0
2
2
0
31
Bulut Taylan
18
7
543
1
0
1
0
22
Cisse Ibrahima
23
4
273
1
0
1
0
30
Donkor Anton-Leander
27
10
144
0
0
2
0
17
Gantenbein Adrian
Chấn thương cơ30.11.2024
23
4
328
0
0
0
0
26
Kalas Tomas
31
7
620
0
1
1
0
35
Kaminski Marcin
32
6
384
0
0
3
0
5
Murkin Derry John
25
12
1080
0
1
2
0
2
Sanchez Filipe
20
4
318
0
0
3
1
21
Wasinski Martin
20
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Bachmann Janik
28
9
551
0
0
2
0
37
Gruger Max
19
6
477
1
0
2
0
29
Mohr Tobias
29
12
905
3
3
4
0
6
Schallenberg Ron
26
11
875
1
1
3
1
7
Seguin Paul
29
7
494
1
1
2
0
27
Tempelmann Lino
25
4
158
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Antwi-Adjei Christopher
30
7
259
0
1
0
0
24
Hamache Ilyes
Chấn thương cơ
21
3
130
0
0
0
0
15
Hojlund Emil
Chấn thương cơ30.11.2024
19
4
118
0
0
0
0
19
Karaman Kenan
30
11
988
6
1
5
0
11
Lasme Bryan
Chấn thương cơ24.11.2024
26
5
37
0
0
1
0
9
Sylla Moussa
24
11
942
7
0
1
0
8
Younes Amin
31
10
508
0
1
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Van Wonderen Kees
55
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
28
Heekeren Justin
23
1
90
0
0
0
0
1
Hoffmann Ron-Thorben
25
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Aydin Mehmet
22
2
180
0
0
0
0
31
Bulut Taylan
18
2
180
0
0
0
0
30
Donkor Anton-Leander
27
2
92
0
0
1
0
26
Kalas Tomas
31
1
59
0
0
0
0
35
Kaminski Marcin
32
1
59
0
0
0
0
5
Murkin Derry John
25
2
180
0
0
0
0
2
Sanchez Filipe
20
2
122
0
0
1
0
41
Schmidt Tim
22
1
18
0
0
0
0
21
Wasinski Martin
20
2
122
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Bachmann Janik
28
2
163
0
0
1
0
37
Gruger Max
19
1
58
0
0
0
0
29
Mohr Tobias
29
2
162
1
1
1
0
6
Schallenberg Ron
26
1
90
0
0
0
0
7
Seguin Paul
29
1
33
0
0
1
0
16
Zalazar Martinez Mauro
19
1
18
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Karaman Kenan
30
2
180
1
0
0
0
9
Sylla Moussa
24
1
90
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Van Wonderen Kees
55
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
28
Heekeren Justin
23
11
990
0
1
0
0
1
Hoffmann Ron-Thorben
25
3
270
0
0
0
0
34
Langer Michael
39
0
0
0
0
0
0
32
Podlech Luca
19
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Aydin Mehmet
22
11
714
0
2
2
0
Barthel Niklas
19
0
0
0
0
0
0
33
Becker Vitalie
19
0
0
0
0
0
0
31
Bulut Taylan
18
9
723
1
0
1
0
22
Cisse Ibrahima
23
4
273
1
0
1
0
30
Donkor Anton-Leander
27
12
236
0
0
3
0
17
Gantenbein Adrian
Chấn thương cơ30.11.2024
23
4
328
0
0
0
0
26
Kalas Tomas
31
8
679
0
1
1
0
35
Kaminski Marcin
32
7
443
0
0
3
0
5
Murkin Derry John
25
14
1260
0
1
2
0
4
Noode Steve
19
0
0
0
0
0
0
2
Sanchez Filipe
20
6
440
0
0
4
1
41
Schmidt Tim
22
1
18
0
0
0
0
37
Talabidi Malik
23
0
0
0
0
0
0
21
Wasinski Martin
20
3
212
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
40
Albutat Tim
32
0
0
0
0
0
0
14
Bachmann Janik
28
11
714
0
0
3
0
17
Bayindir Aris
17
0
0
0
0
0
0
37
Gruger Max
19
7
535
1
0
2
0
29
Mohr Tobias
29
14
1067
4
4
5
0
38
Osmani Tristan
19
0
0
0
0
0
0
6
Schallenberg Ron
26
12
965
1
1
3
1
7
Seguin Paul
29
8
527
1
1
3
0
27
Tempelmann Lino
25
4
158
0
0
0
0
16
Zalazar Martinez Mauro
19
1
18
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Antwi-Adjei Christopher
30
7
259
0
1
0
0
24
Hamache Ilyes
Chấn thương cơ
21
3
130
0
0
0
0
15
Hojlund Emil
Chấn thương cơ30.11.2024
19
4
118
0
0
0
0
38
Hong Seok-ju
21
0
0
0
0
0
0
19
Karaman Kenan
30
13
1168
7
1
5
0
11
Lasme Bryan
Chấn thương cơ24.11.2024
26
5
37
0
0
1
0
39
Remmert Peter
19
0
0
0
0
0
0
9
Sylla Moussa
24
12
1032
7
0
1
0
8
Younes Amin
31
10
508
0
1
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Van Wonderen Kees
55