Bóng đá, Đức: Sand Nữ trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Đức
Sand Nữ
Sân vận động:
Sân vận động Kühnmatt
(Willstätt)
Sức chứa:
2 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
2. Bundesliga Nữ
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Baum Jule
24
9
810
0
0
0
0
33
Busse Stella
21
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Homann Sanja
22
11
974
4
0
2
0
13
Schaer Ronja
?
10
726
0
0
2
0
8
Way Cecilia
23
10
393
2
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Bantle Alina
24
8
474
0
0
1
0
18
Ebels Gina
19
6
157
0
0
1
0
11
Fischer Leni
19
7
468
1
0
1
0
22
Gaugigl Jenny
28
6
476
1
0
1
0
20
Griss Tabea
28
9
577
0
0
2
0
16
Kimmig Giulina
19
2
135
0
0
0
0
2
Klotz Sarah
26
11
930
2
0
2
0
9
Kreil Leonie
27
10
880
4
0
0
0
4
Landmann Denise
21
11
946
0
0
3
0
5
Tsaroucha Athanasia
19
4
180
2
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Gayle Paige
23
10
336
1
0
0
0
10
Matuschewski Julia
27
11
761
3
0
0
0
17
Takizawa Rio
28
11
918
1
0
1
0
7
Wiesner Sarah
19
7
145
0
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Baum Jule
24
9
810
0
0
0
0
33
Busse Stella
21
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Homann Sanja
22
11
974
4
0
2
0
13
Schaer Ronja
?
10
726
0
0
2
0
8
Way Cecilia
23
10
393
2
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Bantle Alina
24
8
474
0
0
1
0
18
Ebels Gina
19
6
157
0
0
1
0
11
Fischer Leni
19
7
468
1
0
1
0
22
Gaugigl Jenny
28
6
476
1
0
1
0
20
Griss Tabea
28
9
577
0
0
2
0
16
Kimmig Giulina
19
2
135
0
0
0
0
2
Klotz Sarah
26
11
930
2
0
2
0
9
Kreil Leonie
27
10
880
4
0
0
0
4
Landmann Denise
21
11
946
0
0
3
0
5
Tsaroucha Athanasia
19
4
180
2
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Gayle Paige
23
10
336
1
0
0
0
10
Matuschewski Julia
27
11
761
3
0
0
0
17
Takizawa Rio
28
11
918
1
0
1
0
7
Wiesner Sarah
19
7
145
0
0
0
0