Bóng đá, Bồ Đào Nha: SC Farense trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Bồ Đào Nha
SC Farense
Sân vận động:
Estádio de São Luís
(Faro)
Sức chứa:
6 500
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Liga Portugal
Taça de Portugal
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
33
Velho Ricardo
26
11
990
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
31
Derick Poloni
31
6
395
0
1
0
0
4
Jorge Artur
30
8
676
0
0
4
0
44
Lucas Africo
29
9
795
0
0
2
0
3
Moreno Marco
23
8
601
0
0
2
0
28
Pastor
24
9
733
0
1
0
0
2
Paulo Victor
23
6
257
0
0
1
0
34
Raul Silva
35
4
348
1
0
2
0
70
Rivaldo
24
4
360
0
1
0
0
12
Talys
25
3
252
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Barbosa Rafael
28
7
360
0
0
2
0
16
Bastos Almeida Geovanny Miguel
20
6
167
0
0
0
0
29
Claudio Falcao
30
11
963
0
0
3
0
93
Menino Miguel
21
8
455
0
0
0
0
6
Neto
33
10
590
0
0
5
0
21
Soares Filipe
Chấn thương
25
5
205
0
0
0
0
10
Velasquez Jhon
29
2
15
0
1
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Balde Elves
25
8
336
1
0
0
0
11
Bermejo Alex
25
8
371
1
0
1
0
41
Candeias Andre
21
2
36
0
0
0
0
17
Cuba
21
3
59
0
0
0
0
71
Jaime
27
2
68
0
0
0
0
77
Matias Marco
Chấn thương
35
5
168
0
0
0
0
79
Merghem Mehdi
27
5
301
0
0
1
0
19
Millan Alejandro
25
8
380
0
0
1
0
14
Poveda Dario
Chấn thương
27
9
430
1
1
0
0
9
Tomane
Chấn thương
32
5
363
1
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Marreco Toze
37
Mota Jose
60
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
33
Velho Ricardo
26
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
31
Derick Poloni
31
1
90
0
0
1
0
4
Jorge Artur
30
1
90
0
0
1
0
44
Lucas Africo
29
1
90
0
0
1
0
3
Moreno Marco
23
1
5
0
0
0
0
28
Pastor
24
1
90
0
0
0
0
34
Raul Silva
35
1
86
1
0
1
0
70
Rivaldo
24
1
11
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
29
Claudio Falcao
30
1
90
0
0
0
0
93
Menino Miguel
21
1
29
0
0
0
0
6
Neto
33
1
62
0
0
1
0
10
Velasquez Jhon
29
1
62
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Balde Elves
25
1
29
0
0
0
0
11
Bermejo Alex
25
1
80
2
0
0
0
17
Cuba
21
1
11
0
0
0
0
19
Millan Alejandro
25
1
80
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Marreco Toze
37
Mota Jose
60
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Canizares Lucas
22
0
0
0
0
0
0
22
Carvalho Miguel
28
0
0
0
0
0
0
1
Kaique Pereira
Chấn thương cẳng tay
21
0
0
0
0
0
0
47
Kauan
22
0
0
0
0
0
0
33
Velho Ricardo
26
12
1080
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
31
Derick Poloni
31
7
485
0
1
1
0
4
Jorge Artur
30
9
766
0
0
5
0
44
Lucas Africo
29
10
885
0
0
3
0
3
Moreno Marco
23
9
606
0
0
2
0
28
Pastor
24
10
823
0
1
0
0
2
Paulo Victor
23
6
257
0
0
1
0
34
Raul Silva
35
5
434
2
0
3
0
70
Rivaldo
24
5
371
0
1
0
0
12
Talys
25
3
252
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Barbosa Rafael
28
7
360
0
0
2
0
16
Bastos Almeida Geovanny Miguel
20
6
167
0
0
0
0
29
Claudio Falcao
30
12
1053
0
0
3
0
93
Menino Miguel
21
9
484
0
0
0
0
6
Neto
33
11
652
0
0
6
0
50
Seruca Andre
24
0
0
0
0
0
0
21
Soares Filipe
Chấn thương
25
5
205
0
0
0
0
88
Teixeira Rafael
18
0
0
0
0
0
0
10
Velasquez Jhon
29
3
77
0
1
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Balde Elves
25
9
365
1
0
0
0
11
Bermejo Alex
25
9
451
3
0
1
0
41
Candeias Andre
21
2
36
0
0
0
0
17
Cuba
21
4
70
0
0
0
0
71
Jaime
27
2
68
0
0
0
0
77
Matias Marco
Chấn thương
35
5
168
0
0
0
0
79
Merghem Mehdi
27
5
301
0
0
1
0
19
Millan Alejandro
25
9
460
0
0
1
0
14
Poveda Dario
Chấn thương
27
9
430
1
1
0
0
9
Tomane
Chấn thương
32
5
363
1
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Marreco Toze
37
Mota Jose
60