Bóng đá: Excelsior Nữ - đội hình
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Hà Lan
Excelsior Nữ
Sân vận động:
Van Donge & De Roo Stadion
(Rotterdam)
Sức chứa:
4 400
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Eredivisie Nữ
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
van der Klooster Anouk
23
7
630
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
De With Lieke
21
7
280
0
0
0
0
4
Helderman Yara
21
6
516
0
0
2
0
25
Mollink Yael
21
7
490
0
0
1
0
3
Westerink Mare
19
6
520
0
0
0
1
23
de Ridder Robine
21
3
142
0
0
0
0
5
van Goch Yentl
24
7
396
0
0
1
0
18
van Houwelingen Manouh
19
1
45
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
19
De Jong Yasmine
21
7
282
0
0
0
0
6
Groenewegen Lynn
21
5
443
2
1
0
1
43
Hardiek Lenthe
17
2
91
0
0
0
0
10
Hendriks Kathelyn
21
6
511
0
1
3
1
24
Pereira Estelle
19
3
78
0
0
1
0
17
Vrij Nikki
20
5
245
0
0
0
0
32
van der Eijk Flor
16
3
89
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Breewel Dana
22
7
355
0
0
1
0
9
Ellouzi Sabrine
27
7
576
1
0
0
0
22
Homan Chelsea
19
7
552
0
0
0
0
16
Lammers Bonny
20
7
153
0
0
1
0
11
Martina Shi-Jona
20
7
542
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Kreugel Mathijs
51
Kruegel Mathijs
?
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
20
de Groot Jasmijn
22
0
0
0
0
0
0
1
van der Klooster Anouk
23
7
630
0
0
0
0
van der Meij Karlijn
?
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
De With Lieke
21
7
280
0
0
0
0
4
Helderman Yara
21
6
516
0
0
2
0
25
Mollink Yael
21
7
490
0
0
1
0
3
Westerink Mare
19
6
520
0
0
0
1
23
de Ridder Robine
21
3
142
0
0
0
0
5
van Goch Yentl
24
7
396
0
0
1
0
18
van Houwelingen Manouh
19
1
45
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
19
De Jong Yasmine
21
7
282
0
0
0
0
6
Groenewegen Lynn
21
5
443
2
1
0
1
43
Hardiek Lenthe
17
2
91
0
0
0
0
10
Hendriks Kathelyn
21
6
511
0
1
3
1
36
Ozpolat Nur Yaren
22
0
0
0
0
0
0
24
Pereira Estelle
19
3
78
0
0
1
0
17
Vrij Nikki
20
5
245
0
0
0
0
47
van de Burgt Marilyn
17
0
0
0
0
0
0
32
van der Eijk Flor
16
3
89
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Breewel Dana
22
7
355
0
0
1
0
9
Ellouzi Sabrine
27
7
576
1
0
0
0
22
Homan Chelsea
19
7
552
0
0
0
0
16
Lammers Bonny
20
7
153
0
0
1
0
11
Martina Shi-Jona
20
7
542
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Kreugel Mathijs
51
Kruegel Mathijs
?