Bóng đá, châu Á: Ả Rập Saudi trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
châu Á
Ả Rập Saudi
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
World Championship
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Al Kassar Ahmed Ali
33
5
416
0
0
1
0
21
Al Owais Mohammed
33
8
665
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Abdulhamid Saud
25
9
778
0
1
3
0
5
Al Bulayhi Ali
35
7
630
0
0
4
0
6
Al Burayk Mohammed
32
1
90
0
1
0
0
2
Al Ghannam Sultan
30
4
181
0
2
1
0
13
Al Harbi Moteb
24
3
168
0
0
0
0
3
Al Saluli Awn
26
7
376
0
0
0
0
13
Al Shahrani Yasser
32
3
178
0
0
0
0
2
Hamidou Rayan Hamed
22
3
226
0
0
0
0
14
Kadesh Hassan
32
8
574
2
1
0
0
4
Lajami Ali
28
8
688
1
0
1
0
17
Tambakti Hassan
25
8
720
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Al Dawsari Nasser
25
7
476
0
1
2
0
10
Al Dawsari Salem
33
8
703
1
0
0
0
16
Al Ghamdi Faisal
23
7
281
0
0
0
0
6
Al Hassan Abbas
20
4
183
0
1
0
0
10
Al Juwayr Musab
21
8
436
2
2
0
0
15
Al Khaibari Abdullah
28
5
182
0
0
1
0
8
Al Malki Abdulelah
30
5
320
0
0
1
0
16
Al Najei Sami
27
1
13
0
0
0
0
7
Ali Mukhtar
27
6
374
0
1
0
0
23
Kanno Mohamed
30
7
473
0
1
1
1
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Al Hamdan Abdullah
25
4
176
0
0
0
0
19
Al Muwallad Al Harbi Fahad Mosaed
30
2
21
0
0
0
0
19
Al Qahtani Mohammed
22
1
46
0
0
0
0
8
Al Sahafi Marwan
20
4
282
0
0
0
0
11
Al Shehri Saleh
31
7
329
4
0
0
0
9
Feras Al Brikan
24
9
636
3
0
0
0
18
Ghareeb Abdulrahman
27
8
265
1
1
0
0
20
Radif Abdullah
21
10
381
1
0
2
0
23
Yahya Ayman
23
3
197
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Renard Herve
56
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Al Kassar Ahmed Ali
33
5
416
0
0
1
0
21
Al Najjar Raghed
28
0
0
0
0
0
0
21
Al Owais Mohammed
33
8
665
0
0
1
0
1
Al Rubaie Mohammed
27
0
0
0
0
0
0
21
Al Sanbi Abdulrahman
23
0
0
0
0
0
0
21
Yousef Hamed
19
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Abdulhamid Saud
25
9
778
0
1
3
0
5
Al Bulayhi Ali
35
7
630
0
0
4
0
6
Al Burayk Mohammed
32
1
90
0
1
0
0
2
Al Ghannam Sultan
30
4
181
0
2
1
0
13
Al Harbi Moteb
24
3
168
0
0
0
0
3
Al Saluli Awn
26
7
376
0
0
0
0
13
Al Shahrani Yasser
32
3
178
0
0
0
0
5
Al Sibyani Meshal
23
0
0
0
0
0
0
1
Al Yami Hamad
25
0
0
0
0
0
0
2
Hamidou Rayan Hamed
22
3
226
0
0
0
0
14
Kadesh Hassan
32
8
574
2
1
0
0
4
Lajami Ali
28
8
688
1
0
1
0
5
Majrashi Ali
25
0
0
0
0
0
0
17
Tambakti Hassan
25
8
720
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Al Dawsari Nasser
25
7
476
0
1
2
0
10
Al Dawsari Salem
33
8
703
1
0
0
0
16
Al Ghamdi Faisal
23
7
281
0
0
0
0
6
Al Hassan Abbas
20
4
183
0
1
0
0
10
Al Juwayr Musab
21
8
436
2
2
0
0
15
Al Khaibari Abdullah
28
5
182
0
0
1
0
8
Al Malki Abdulelah
30
5
320
0
0
1
0
16
Al Najei Sami
27
1
13
0
0
0
0
18
Al Nasser Saad
23
0
0
0
0
0
0
7
Ali Mukhtar
27
6
374
0
1
0
0
7
Fallatah Ayman
21
0
0
0
0
0
0
23
Kanno Mohamed
30
7
473
0
1
1
1
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Al Hamdan Abdullah
25
4
176
0
0
0
0
19
Al Muwallad Al Harbi Fahad Mosaed
30
2
21
0
0
0
0
19
Al Qahtani Mohammed
22
1
46
0
0
0
0
8
Al Sahafi Marwan
20
4
282
0
0
0
0
11
Al Shehri Saleh
31
7
329
4
0
0
0
9
Feras Al Brikan
24
9
636
3
0
0
0
18
Ghareeb Abdulrahman
27
8
265
1
1
0
0
20
Radif Abdullah
21
10
381
1
0
2
0
23
Yahya Ayman
23
3
197
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Renard Herve
56