Bóng đá, châu Á: Ả Rập Saudi U23 trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
châu Á
Ả Rập Saudi U23
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Maurice Revello Tournament
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Abu Rasen Ahmed
21
3
270
0
0
0
0
22
Baljosh Turki
20
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Al Asiri Khalid
19
1
46
0
0
0
0
3
Al Dosari Mohammed
21
3
152
0
0
0
0
2
Al Julaydan Ahmed
20
3
184
0
0
0
0
12
Al Najdi Salem
21
1
46
0
0
0
0
28
Al Othman Othman
21
4
203
0
0
1
0
25
Al Rajeh Mubarak
21
2
104
0
0
1
0
4
Sulaiman Mohammed
20
3
257
0
0
1
0
26
Yahya Sulaiman
21
4
272
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Al Asmari Faisal
21
4
205
1
0
1
0
20
Al Elewai Abdulaziz
20
3
111
0
0
0
0
18
Al Enezi Zaid
20
2
86
0
1
0
0
16
Al Jaber Abdulmalik
20
3
267
1
1
0
0
15
Al Oyayari Abdulmalik
21
5
281
0
0
1
0
7
Al Saad Muhannad
21
3
248
1
0
0
0
24
Al Shanqeeti Younes
20
4
225
0
0
1
0
10
Al Zaid Abdullah
20
3
132
1
0
0
0
23
Barnawi Mohammed
19
4
344
0
0
1
0
17
Darisi Abdulkarim
21
4
278
0
1
0
0
29
Yousef Mohammed
21
5
380
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Al Nemer Meshari
21
3
111
1
0
0
0
11
Al Zubaidi Yaseen
21
3
270
0
0
1
0
9
Haji Talal
17
4
249
1
1
1
0
19
Jawshan Yazid
21
3
73
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Al Shehri Saad
44
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Abu Rasen Ahmed
21
3
270
0
0
0
0
21
Al Ammar Ammar
21
0
0
0
0
0
0
22
Baljosh Turki
20
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Al Asiri Khalid
19
1
46
0
0
0
0
3
Al Dosari Mohammed
21
3
152
0
0
0
0
2
Al Julaydan Ahmed
20
3
184
0
0
0
0
12
Al Najdi Salem
21
1
46
0
0
0
0
28
Al Othman Othman
21
4
203
0
0
1
0
25
Al Rajeh Mubarak
21
2
104
0
0
1
0
4
Sulaiman Mohammed
20
3
257
0
0
1
0
26
Yahya Sulaiman
21
4
272
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Al Asmari Faisal
21
4
205
1
0
1
0
20
Al Elewai Abdulaziz
20
3
111
0
0
0
0
18
Al Enezi Zaid
20
2
86
0
1
0
0
16
Al Jaber Abdulmalik
20
3
267
1
1
0
0
15
Al Oyayari Abdulmalik
21
5
281
0
0
1
0
7
Al Saad Muhannad
21
3
248
1
0
0
0
24
Al Shanqeeti Younes
20
4
225
0
0
1
0
10
Al Zaid Abdullah
20
3
132
1
0
0
0
23
Barnawi Mohammed
19
4
344
0
0
1
0
17
Darisi Abdulkarim
21
4
278
0
1
0
0
29
Yousef Mohammed
21
5
380
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Al Nemer Meshari
21
3
111
1
0
0
0
11
Al Zubaidi Yaseen
21
3
270
0
0
1
0
9
Haji Talal
17
4
249
1
1
1
0
19
Jawshan Yazid
21
3
73
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Al Shehri Saad
44