Bóng đá, Ý: Sassuolo U20 trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Ý
Sassuolo U20
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Primavera 1
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Scacchetti Alessandro
19
7
586
0
0
0
0
Vigano Lorenzo
18
5
405
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
Barani Luca
18
7
521
1
0
2
0
2
Benvenuti Giacomo
18
5
118
0
0
0
0
3
Benvenuti Tommaso
18
7
448
0
0
1
0
64
Corradini Francesco
19
10
900
0
0
4
0
Di Bitonto Alessandro
19
4
134
0
0
2
1
4
Macchioni Christian
21
8
712
0
0
2
1
4
Macchioni Tommaso
18
2
99
0
0
0
0
99
Parlato Claudio
19
11
990
0
0
2
0
33
Sibilano Alessio
17
1
7
0
0
0
0
6
Vezzosi Giorgio
17
2
44
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Bruno Kevin
19
10
761
1
0
0
0
70
Cardascio Alessandro
18
1
13
0
0
0
0
Frangella Christian
17
3
93
0
0
1
0
Knezovic Borna
19
10
768
8
0
2
0
10
Leone Kevin
19
8
578
2
0
1
0
18
Lopes Emerick
19
9
708
0
0
2
0
44
Mussini Andrea
17
6
310
0
0
0
0
Seminari Giacomo
18
2
42
0
0
0
0
23
Tomsa Troy-Leo
17
7
378
0
0
0
0
15
Weiss David
17
7
492
1
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
Daldum Sonosi
17
9
321
1
0
0
0
36
Minta Amoako
19
8
247
1
0
1
0
9
Moriano Andrea
19
3
179
0
0
0
0
Negri Gabriele
18
3
55
0
0
1
0
11
Sandro Denis
18
9
538
7
0
0
0
90
Vedovati Gabriele
19
7
354
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Bigica Emiliano
51
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
Mantini Raffaele
17
0
0
0
0
0
0
12
Nyarko Lorenzo
17
0
0
0
0
0
0
1
Scacchetti Alessandro
19
7
586
0
0
0
0
Vigano Lorenzo
18
5
405
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
Barani Luca
18
7
521
1
0
2
0
2
Benvenuti Giacomo
18
5
118
0
0
0
0
3
Benvenuti Tommaso
18
7
448
0
0
1
0
64
Corradini Francesco
19
10
900
0
0
4
0
Di Bitonto Alessandro
19
4
134
0
0
2
1
4
Macchioni Christian
21
8
712
0
0
2
1
4
Macchioni Tommaso
18
2
99
0
0
0
0
99
Parlato Claudio
19
11
990
0
0
2
0
33
Sibilano Alessio
17
1
7
0
0
0
0
6
Vezzosi Giorgio
17
2
44
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Bruno Kevin
19
10
761
1
0
0
0
70
Cardascio Alessandro
18
1
13
0
0
0
0
Frangella Christian
17
3
93
0
0
1
0
Knezovic Borna
19
10
768
8
0
2
0
10
Leone Kevin
19
8
578
2
0
1
0
18
Lopes Emerick
19
9
708
0
0
2
0
44
Mussini Andrea
17
6
310
0
0
0
0
Seminari Giacomo
18
2
42
0
0
0
0
23
Tomsa Troy-Leo
17
7
378
0
0
0
0
15
Weiss David
17
7
492
1
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Chiricallo Giovanni
17
0
0
0
0
0
0
Daldum Sonosi
17
9
321
1
0
0
0
36
Minta Amoako
19
8
247
1
0
1
0
9
Moriano Andrea
19
3
179
0
0
0
0
Negri Gabriele
18
3
55
0
0
1
0
11
Sandro Denis
18
9
538
7
0
0
0
90
Vedovati Gabriele
19
7
354
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Bigica Emiliano
51