Bóng đá, Ý: Sassuolo U19 trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Ý
Sassuolo U19
Sân vận động:
Stadio Enzo Ricci
Sức chứa:
4 008
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Nhánh đấu
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
UEFA Youth League
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
Vigano Lorenzo
18
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
Barani Luca
18
1
61
0
1
0
0
2
Benvenuti Giacomo
18
2
169
1
0
0
0
3
Benvenuti Tommaso
18
1
90
0
2
0
0
64
Corradini Francesco
19
2
136
0
0
0
0
4
Macchioni Tommaso
18
2
131
0
0
0
0
33
Sibilano Alessio
17
2
95
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
60
Acatullo Cristian
16
2
42
0
0
0
0
21
Bruno Kevin
19
2
111
2
0
0
0
70
Cardascio Alessandro
18
1
13
0
0
0
0
Frangella Christian
17
2
168
2
1
0
0
Knezovic Borna
19
1
66
0
2
0
0
10
Leone Kevin
19
1
46
0
0
0
0
44
Mussini Andrea
17
1
90
0
0
0
0
Seminari Giacomo
18
2
95
0
0
0
0
23
Tomsa Troy-Leo
17
1
90
0
0
0
0
15
Weiss David
17
1
66
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
65
Amendola Catello
17
1
45
0
0
0
0
22
Chiricallo Giovanni
17
1
12
0
1
0
0
Daldum Sonosi
17
2
169
2
0
0
0
Negri Gabriele
18
2
115
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Bigica Emiliano
51
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
Mantini Raffaele
17
0
0
0
0
0
0
12
Nyarko Lorenzo
17
0
0
0
0
0
0
1
Scacchetti Alessandro
19
0
0
0
0
0
0
Vigano Lorenzo
18
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
Barani Luca
18
1
61
0
1
0
0
23
Beconcini Matteo
19
0
0
0
0
0
0
2
Benvenuti Giacomo
18
2
169
1
0
0
0
3
Benvenuti Tommaso
18
1
90
0
2
0
0
64
Corradini Francesco
19
2
136
0
0
0
0
Di Bitonto Alessandro
19
0
0
0
0
0
0
4
Macchioni Tommaso
18
2
131
0
0
0
0
99
Parlato Claudio
19
0
0
0
0
0
0
33
Sibilano Alessio
17
2
95
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
60
Acatullo Cristian
16
2
42
0
0
0
0
21
Bruno Kevin
19
2
111
2
0
0
0
70
Cardascio Alessandro
18
1
13
0
0
0
0
Frangella Christian
17
2
168
2
1
0
0
Knezovic Borna
19
1
66
0
2
0
0
55
Kumi Justin
20
0
0
0
0
0
0
10
Leone Kevin
19
1
46
0
0
0
0
18
Lopes Emerick
19
0
0
0
0
0
0
44
Mussini Andrea
17
1
90
0
0
0
0
Seminari Giacomo
18
2
95
0
0
0
0
23
Tomsa Troy-Leo
17
1
90
0
0
0
0
15
Weiss David
17
1
66
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
65
Amendola Catello
17
1
45
0
0
0
0
22
Chiricallo Giovanni
17
1
12
0
1
0
0
Daldum Sonosi
17
2
169
2
0
0
0
36
Minta Amoako
19
0
0
0
0
0
0
9
Moriano Andrea
19
0
0
0
0
0
0
Negri Gabriele
18
2
115
1
0
0
0
85
Neophytou Angelos
19
0
0
0
0
0
0
19
Rovatti Matteo
19
0
0
0
0
0
0
91
Russo Flavio
20
0
0
0
0
0
0
11
Sandro Denis
18
0
0
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Bigica Emiliano
51