Bóng đá, Ý: Sassuolo trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Ý
Sassuolo
Sân vận động:
Mapei Stadium – Città del Tricolore
(Reggio Emilia)
Sức chứa:
21 525
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Serie B
Coppa Italia
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
31
Moldovan Horatiu
26
7
630
0
0
0
0
12
Satalino Giacomo
25
6
540
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Doig Josh
22
11
837
0
0
1
0
20
Lovato Matteo
24
5
255
0
0
0
1
2
Missori Filippo
20
1
12
0
0
0
0
80
Muharemovic Tarik
21
7
490
0
0
0
0
26
Odenthal Cas
24
11
773
0
1
2
0
15
Pieragnolo Edoardo
21
6
369
0
0
0
0
19
Romagna Filippo
27
11
953
0
0
2
0
23
Toljan Jeremy
30
11
868
0
2
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Boloca Daniel
25
11
923
1
1
2
0
29
Caligara Fabrizio
24
4
242
0
0
0
0
8
Ghion Andrea
Va chạm
24
4
206
0
0
0
0
40
Iannoni Edoardo
23
7
340
1
0
2
0
55
Kumi Justin
20
3
131
0
0
0
0
45
Lauriente Armand
25
10
746
5
1
3
0
35
Lipani Luca
19
7
169
0
1
1
0
14
Obiang Pedro
32
13
546
0
0
1
0
17
Paz Yeferson
22
7
264
0
0
2
0
42
Thorstvedt Kristian
25
12
1045
5
0
1
0
7
Volpato Cristian
21
6
281
2
1
3
1
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
28
Antiste Janis
22
3
170
1
1
2
0
10
Berardi Domenico
30
5
270
1
3
1
0
24
Moro Luca
23
5
173
1
0
0
0
9
Mulattieri Samuele
24
13
818
3
2
2
0
77
Pierini Nicholas
26
10
425
4
1
1
0
91
Russo Flavio
20
8
284
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Grosso Fabio
46
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Satalino Giacomo
25
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Doig Josh
22
2
146
0
0
1
0
20
Lovato Matteo
24
1
8
0
0
0
0
80
Muharemovic Tarik
21
1
90
1
0
0
0
26
Odenthal Cas
24
2
180
0
0
0
0
15
Pieragnolo Edoardo
21
1
35
0
0
0
0
19
Romagna Filippo
27
1
90
0
0
0
0
23
Toljan Jeremy
30
2
180
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Boloca Daniel
25
1
90
0
1
0
0
29
Caligara Fabrizio
24
2
89
0
0
0
0
25
D'Andrea Luca
20
1
20
1
0
1
0
8
Ghion Andrea
Va chạm
24
1
35
0
0
0
0
45
Lauriente Armand
25
1
83
1
0
0
0
35
Lipani Luca
19
2
109
0
0
1
0
14
Obiang Pedro
32
2
162
0
0
0
0
42
Thorstvedt Kristian
25
1
73
0
0
0
0
7
Volpato Cristian
21
2
97
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
28
Antiste Janis
22
1
20
0
0
0
0
24
Moro Luca
23
2
28
0
1
0
0
9
Mulattieri Samuele
24
1
83
1
0
0
0
77
Pierini Nicholas
26
1
56
0
1
0
0
91
Russo Flavio
20
1
71
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Grosso Fabio
46
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
47
Consigli Andrea
37
0
0
0
0
0
0
31
Moldovan Horatiu
26
7
630
0
0
0
0
1
Russo Alessandro
23
0
0
0
0
0
0
12
Satalino Giacomo
25
8
720
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Doig Josh
22
13
983
0
0
2
0
20
Lovato Matteo
24
6
263
0
0
0
1
44
Miranda Kevin
21
0
0
0
0
0
0
2
Missori Filippo
20
1
12
0
0
0
0
80
Muharemovic Tarik
21
8
580
1
0
0
0
26
Odenthal Cas
24
13
953
0
1
2
0
15
Pieragnolo Edoardo
21
7
404
0
0
0
0
19
Romagna Filippo
27
12
1043
0
0
2
0
23
Toljan Jeremy
30
13
1048
0
2
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Boloca Daniel
25
12
1013
1
2
2
0
21
Bruno Kevin
19
0
0
0
0
0
0
29
Caligara Fabrizio
24
6
331
0
0
0
0
25
D'Andrea Luca
20
1
20
1
0
1
0
8
Ghion Andrea
Va chạm
24
5
241
0
0
0
0
40
Iannoni Edoardo
23
7
340
1
0
2
0
Knezovic Borna
19
0
0
0
0
0
0
55
Kumi Justin
20
3
131
0
0
0
0
45
Lauriente Armand
25
11
829
6
1
3
0
10
Leone Kevin
19
0
0
0
0
0
0
35
Lipani Luca
19
9
278
0
1
2
0
14
Obiang Pedro
32
15
708
0
0
1
0
17
Paz Yeferson
22
7
264
0
0
2
0
42
Thorstvedt Kristian
25
13
1118
5
0
1
0
7
Volpato Cristian
21
8
378
2
1
4
1
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
28
Antiste Janis
22
4
190
1
1
2
0
10
Berardi Domenico
30
5
270
1
3
1
0
24
Moro Luca
23
7
201
1
1
0
0
9
Mulattieri Samuele
24
14
901
4
2
2
0
77
Pierini Nicholas
26
11
481
4
2
1
0
91
Russo Flavio
20
9
355
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Grosso Fabio
46