Bóng đá, Ý: Torres trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Ý
Torres
Sân vận động:
Vanni Sanna
(Sassari)
Sức chứa:
12 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Serie C - Bảng B
Serie C - Lên hạng - Play Offs
Coppa Italia
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Petriccione Danilo
22
1
90
0
0
0
0
12
Zaccagno Andrea
27
14
1256
0
0
1
1
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Antonelli Nicolo
34
6
493
1
0
2
0
6
Coccolo Luca
26
5
450
0
0
1
0
5
Dametto Paolo
31
12
1080
1
0
4
0
30
Fabriani Christian
22
14
1112
0
0
2
0
19
Guiebre Abdoul
27
15
807
2
0
2
0
14
Idda Riccardo
35
1
46
0
0
0
0
3
Mercadante Mario
29
11
811
1
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Brentan Michael
22
9
562
0
0
2
0
18
Casini Riccardo
32
10
410
0
0
2
0
24
Giorico Daniele
32
7
523
0
0
2
0
7
Liviero Matteo
31
10
553
0
0
1
0
8
Masala Alessandro
28
11
362
2
0
1
0
10
Mastinu Giuseppe
33
14
1001
1
0
5
0
27
Zambataro Eyob
26
14
973
1
0
1
0
77
Zecca Giacomo
27
9
447
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Diakite Adama
31
11
531
4
0
1
0
20
Fischnaller Manuel
33
15
1231
7
0
2
0
17
Goglino Patricio
23
11
241
0
0
1
0
32
Nanni Nicola
24
10
449
1
0
1
0
9
Scotto Luigi
34
12
609
3
0
0
0
70
Varela Djamanca Muhamed
26
12
878
0
0
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Greco Alfonso
55
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Zaccagno Andrea
27
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Antonelli Nicolo
34
2
180
0
0
1
0
5
Dametto Paolo
31
2
180
0
0
0
0
14
Idda Riccardo
35
2
180
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Giorico Daniele
32
2
180
0
0
1
0
7
Liviero Matteo
31
1
90
0
0
0
0
10
Mastinu Giuseppe
33
2
142
0
0
1
0
27
Zambataro Eyob
26
1
90
0
0
0
0
77
Zecca Giacomo
27
2
169
0
0
0
1
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Diakite Adama
31
2
106
0
0
0
0
20
Fischnaller Manuel
33
1
90
0
0
0
0
17
Goglino Patricio
23
2
16
0
0
0
0
9
Scotto Luigi
34
2
152
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Greco Alfonso
55
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Zaccagno Andrea
27
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Antonelli Nicolo
34
1
90
0
0
1
0
5
Dametto Paolo
31
1
90
0
0
1
0
30
Fabriani Christian
22
1
90
0
0
0
0
19
Guiebre Abdoul
27
1
45
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Brentan Michael
22
1
64
0
0
0
0
24
Giorico Daniele
32
1
90
0
0
1
0
7
Liviero Matteo
31
1
46
0
0
0
0
10
Mastinu Giuseppe
33
1
27
0
0
0
0
27
Zambataro Eyob
26
1
16
0
0
0
0
77
Zecca Giacomo
27
1
75
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Diakite Adama
31
1
16
0
0
0
0
20
Fischnaller Manuel
33
1
75
0
0
0
0
17
Goglino Patricio
23
1
27
1
0
0
0
9
Scotto Luigi
34
1
64
0
0
0
0
70
Varela Djamanca Muhamed
26
1
90
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Greco Alfonso
55
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Petriccione Danilo
22
1
90
0
0
0
0
22
Petricciuolo Cristian
17
0
0
0
0
0
0
12
Zaccagno Andrea
27
17
1526
0
0
1
1
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Antonelli Nicolo
34
9
763
1
0
4
0
6
Coccolo Luca
26
5
450
0
0
1
0
5
Dametto Paolo
31
15
1350
1
0
5
0
30
Fabriani Christian
22
15
1202
0
0
2
0
19
Guiebre Abdoul
27
16
852
2
0
3
0
14
Idda Riccardo
35
3
226
0
0
1
0
3
Mercadante Mario
29
11
811
1
0
2
0
66
Minnelli Mattia
18
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Brentan Michael
22
10
626
0
0
2
0
18
Casini Riccardo
32
10
410
0
0
2
0
24
Giorico Daniele
32
10
793
0
0
4
0
7
Liviero Matteo
31
12
689
0
0
1
0
8
Masala Alessandro
28
11
362
2
0
1
0
10
Mastinu Giuseppe
33
17
1170
1
0
6
0
27
Zambataro Eyob
26
16
1079
1
0
1
0
77
Zecca Giacomo
27
12
691
0
0
1
1
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Diakite Adama
31
14
653
4
0
1
0
20
Fischnaller Manuel
33
17
1396
7
0
2
0
17
Goglino Patricio
23
14
284
1
0
1
0
32
Nanni Nicola
24
10
449
1
0
1
0
9
Scotto Luigi
34
15
825
3
0
0
0
70
Varela Djamanca Muhamed
26
13
968
0
0
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Greco Alfonso
55