Bóng đá, Argentina: Sarmiento Junin trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Argentina
Sarmiento Junin
Sân vận động:
Estadio Eva Peron
(Junin)
Sức chứa:
22 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Torneo Betano
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
42
Acosta Lucas
29
18
1620
0
0
2
0
12
Ayala Thyago
23
1
90
0
0
0
0
1
Pourtau Jeronimo
Chấn thương
24
3
270
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Calcaterra Diego
23
1
90
0
0
0
0
33
Diaz Gabriel
24
16
723
0
0
1
0
16
Guasone Juan
23
3
225
0
0
1
0
2
Insaurralde Juan
40
20
1800
0
0
5
0
29
Lopez Elias
24
19
1586
2
2
2
0
32
Paredes Franco
25
17
1399
0
0
4
1
14
Roncaglia Facundo
37
10
545
0
0
1
0
3
Sauro Gaston
Chấn thương
34
8
632
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Andrada Juan
29
8
248
0
0
2
0
22
Burgoa Valentin
24
15
658
0
2
1
0
10
Gaitan Nicolas
36
11
872
1
2
1
0
5
Garcia Carlos
25
20
1406
2
1
4
0
28
Gho Joaquin
21
21
1488
2
2
2
0
6
Godoy Fernando
34
3
202
0
0
2
0
20
Gudino Gabriel
32
15
916
1
0
2
0
52
Mendez Emiliano
Chấn thương
35
17
1376
1
0
5
0
11
Monaco Manuel
Chấn thương
22
8
317
0
0
2
0
10
Quiroga Sergio
30
3
187
0
1
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
26
Arismendi Yair
26
21
1352
0
0
4
0
23
Azcurra Diego
26
3
50
0
0
0
0
23
Cabezas Bryan
27
3
43
0
0
0
0
31
Guiacobini Tomas
20
8
341
0
0
1
0
21
Hauche Gabriel
37
12
372
0
0
0
0
7
Lopez Lisandro
41
16
399
1
0
2
0
18
Morales Bravo Ivan
25
17
965
2
0
1
0
9
Naya Ezequiel
23
11
655
1
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Damonte Israel
42
Funes Martin
?
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
42
Acosta Lucas
29
18
1620
0
0
2
0
12
Ayala Thyago
23
1
90
0
0
0
0
99
Champagne Nereo
39
0
0
0
0
0
0
35
Marsengo Andres
22
0
0
0
0
0
0
1
Pourtau Jeronimo
Chấn thương
24
3
270
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Calcaterra Diego
23
1
90
0
0
0
0
33
Diaz Gabriel
24
16
723
0
0
1
0
16
Guasone Juan
23
3
225
0
0
1
0
2
Insaurralde Juan
40
20
1800
0
0
5
0
29
Lopez Elias
24
19
1586
2
2
2
0
13
Morales Santiago
23
0
0
0
0
0
0
32
Paredes Franco
25
17
1399
0
0
4
1
14
Roncaglia Facundo
37
10
545
0
0
1
0
3
Sauro Gaston
Chấn thương
34
8
632
0
0
1
0
34
Seyral Augustin
19
0
0
0
0
0
0
17
Vallejos Jeremias
21
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Andrada Juan
29
8
248
0
0
2
0
22
Burgoa Valentin
24
15
658
0
2
1
0
37
Ferreira Patricio
17
0
0
0
0
0
0
10
Gaitan Nicolas
36
11
872
1
2
1
0
5
Garcia Carlos
25
20
1406
2
1
4
0
28
Gho Joaquin
21
21
1488
2
2
2
0
6
Godoy Fernando
34
3
202
0
0
2
0
20
Gudino Gabriel
32
15
916
1
0
2
0
43
Massi Valentino
18
0
0
0
0
0
0
52
Mendez Emiliano
Chấn thương
35
17
1376
1
0
5
0
11
Monaco Manuel
Chấn thương
22
8
317
0
0
2
0
8
Paradela Federico
23
0
0
0
0
0
0
10
Quiroga Sergio
30
3
187
0
1
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
26
Arismendi Yair
26
21
1352
0
0
4
0
23
Azcurra Diego
26
3
50
0
0
0
0
23
Cabezas Bryan
27
3
43
0
0
0
0
41
Calderon Franco
18
0
0
0
0
0
0
31
Guiacobini Tomas
20
8
341
0
0
1
0
21
Hauche Gabriel
37
12
372
0
0
0
0
7
Lopez Lisandro
41
16
399
1
0
2
0
18
Morales Bravo Ivan
25
17
965
2
0
1
0
9
Naya Ezequiel
23
11
655
1
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Damonte Israel
42
Funes Martin
?