Bóng đá, châu Phi: Sao Tome & Principe trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
châu Phi
Sao Tome & Principe
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
World Championship
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Goncalves Mateus Pedro Leonardo
28
4
360
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
D'Almeida Gilberto
?
3
270
0
0
0
0
5
Fernandes Ricardo
22
2
91
0
0
0
0
22
Malheiro Nuno
30
2
41
0
0
0
0
21
Varela Elias
24
2
96
0
0
0
0
4
Vaz dos Ramos Adjakson Soares
22
4
355
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Iniesta
32
1
1
0
0
0
0
18
Neves Joel
28
2
180
0
0
0
0
8
Silva Denilson
26
4
360
1
0
3
0
15
Vilhete Mauro
31
3
210
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Amado Alvaro
26
2
70
0
0
0
0
16
Andrade Male Sergio Alexandre
20
2
116
0
0
0
0
10
Leal Luis
37
2
107
0
0
0
0
7
Lumungo Ronaldo
23
4
360
0
0
0
0
13
Neves Adjeil
28
4
355
0
0
0
0
11
Silva Pedro
19
2
10
0
0
1
0
20
Viegas Eba
25
4
200
0
0
1
0
6
Viegas Edmilson
28
4
171
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Monsanto Ricardo
46
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Bonfim Yaniel
?
0
0
0
0
0
0
23
Goncalves Mateus Pedro Leonardo
28
4
360
0
0
0
0
1
de Oliveira Feher
20
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
D'Almeida Gilberto
?
3
270
0
0
0
0
5
Fernandes Ricardo
22
2
91
0
0
0
0
22
Malheiro Nuno
30
2
41
0
0
0
0
21
Varela Elias
24
2
96
0
0
0
0
4
Vaz dos Ramos Adjakson Soares
22
4
355
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Espirito Hernane
36
0
0
0
0
0
0
17
Iniesta
32
1
1
0
0
0
0
18
Neves Joel
28
2
180
0
0
0
0
8
Silva Denilson
26
4
360
1
0
3
0
15
Vilhete Mauro
31
3
210
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Amado Alvaro
26
2
70
0
0
0
0
16
Andrade Male Sergio Alexandre
20
2
116
0
0
0
0
10
Leal Luis
37
2
107
0
0
0
0
7
Lumungo Ronaldo
23
4
360
0
0
0
0
13
Neves Adjeil
28
4
355
0
0
0
0
11
Silva Pedro
19
2
10
0
0
1
0
20
Viegas Eba
25
4
200
0
0
1
0
6
Viegas Edmilson
28
4
171
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Monsanto Ricardo
46