Bóng đá, Brazil: Sao Paulo Nữ trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Brazil
Sao Paulo Nữ
Sân vận động:
Estadio do Caninde
(Sao Paulo)
Sức chứa:
21 004
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Nhánh đấu
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Brasileiro Nữ
Paulista Nữ
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Carlinha
27
21
1890
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Ana Alice
35
16
1118
1
0
1
0
23
Bia Menezes
27
21
1842
3
0
2
0
16
Carol Gil
20
1
63
0
0
0
0
6
Jessica Soares
33
17
714
1
0
1
0
3
Kaka
25
20
1651
0
0
6
0
2
Leticia Alves
21
19
1472
2
0
5
0
30
Mimi
33
8
571
1
0
1
0
22
Ravena
20
5
133
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Camila
30
18
1190
3
0
4
0
8
Maressa
28
14
618
1
0
4
0
95
Robinha
29
19
1502
0
0
4
1
99
Vitoria
20
6
120
0
0
3
0
5
Vivian
27
9
146
0
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Aline
30
21
1658
4
0
2
0
11
Ariel
30
16
972
7
0
2
0
21
Day Silva
24
2
18
0
0
0
0
26
Dudinha
19
19
1393
5
0
0
0
77
Isa
21
13
360
2
0
1
0
9
Laryh
37
19
859
2
0
1
0
25
Mariana Santos
26
20
1337
4
0
2
0
17
Rafa Mineira
29
20
1051
3
0
1
0
88
Serrana
22
8
213
1
0
1
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Carlinha
27
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Ana Alice
35
3
180
1
0
0
0
23
Bia Menezes
27
3
90
2
0
0
0
16
Carol Gil
20
4
64
3
0
1
0
6
Jessica Soares
33
2
179
0
0
1
0
3
Kaka
25
2
180
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Camila
30
3
175
1
0
0
0
8
Maressa
28
2
43
0
0
0
0
95
Robinha
29
2
162
0
0
0
0
99
Vitoria
20
1
0
1
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Aline
30
2
153
0
0
0
0
11
Ariel
30
1
0
1
0
0
0
21
Day Silva
24
5
29
3
0
0
0
26
Dudinha
19
6
167
6
0
0
0
77
Isa
21
3
180
1
0
1
0
9
Laryh
37
3
8
1
0
0
0
25
Mariana Santos
26
2
0
2
0
0
0
Milena Ferreira
20
1
0
1
0
0
0
17
Rafa Mineira
29
4
20
2
0
0
0
88
Serrana
22
4
179
2
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Anna Bia
24
0
0
0
0
0
0
12
Carlinha
27
23
2070
0
0
0
0
24
Julia Kerolyn
20
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Ana Alice
35
19
1298
2
0
1
0
14
Aninha
18
0
0
0
0
0
0
23
Bia Menezes
27
24
1932
5
0
2
0
16
Carol Gil
20
5
127
3
0
1
0
6
Jessica Soares
33
19
893
1
0
2
0
3
Kaka
25
22
1831
0
0
6
0
2
Leticia Alves
21
19
1472
2
0
5
0
30
Mimi
33
8
571
1
0
1
0
22
Ravena
20
5
133
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Camila
30
21
1365
4
0
4
0
8
Maressa
28
16
661
1
0
4
0
95
Robinha
29
21
1664
0
0
4
1
99
Vitoria
20
7
120
1
0
3
0
5
Vivian
27
9
146
0
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Aline
30
23
1811
4
0
2
0
11
Ariel
30
17
972
8
0
2
0
80
Azarias Maria Jhulia
24
0
0
0
0
0
0
21
Day Silva
24
7
47
3
0
0
0
26
Dudinha
19
25
1560
11
0
0
0
77
Isa
21
16
540
3
0
2
0
9
Laryh
37
22
867
3
0
1
0
25
Mariana Santos
26
22
1337
6
0
2
0
Milena Ferreira
20
1
0
1
0
0
0
17
Rafa Mineira
29
24
1071
5
0
1
0
88
Serrana
22
12
392
3
0
1
0