Bóng đá, Brazil: Santos Nữ trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Brazil
Santos Nữ
Sân vận động:
Estádio Vila Belmiro
(Santos)
Sức chứa:
16 068
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Brasileiro Nữ
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Chiavaro Kelly
28
3
270
0
0
0
0
12
Karen Hipolito
31
6
540
0
0
1
0
23
McDaniel Olivia
27
6
540
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Bonta Reina
25
4
230
0
0
1
0
2
Camila Martins
34
9
714
1
0
2
0
16
Cida
39
7
329
0
0
0
0
3
Dani Silva
37
13
891
1
0
1
0
6
Janaina
36
14
1191
0
0
2
0
15
Leidiane
31
9
498
0
0
2
1
4
Livia Mathias
21
9
605
0
0
1
0
24
Narvaez Aldana
23
8
590
1
0
2
0
36
Vitoria Kaissa
23
3
142
0
0
0
0
5
Yanten Angie
25
1
35
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Ana Carla
30
3
70
0
0
0
0
11
Charcopa Nicole
24
6
171
0
0
0
0
20
Erika
36
2
14
0
0
1
0
37
Karla Alves
24
9
742
2
0
0
0
17
Larissa Vasconcelos
23
15
982
0
0
0
0
33
Laura Valverde
21
6
140
0
0
1
0
8
Pires Suzane
32
15
1146
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Carol Baiana
30
15
823
4
0
2
0
9
Jaimes Soledad
35
5
329
1
0
1
0
7
Ketlen
32
13
1129
2
0
0
0
22
Menendez Milagros
27
10
287
0
0
0
0
32
Nath Pitbull
29
5
379
0
0
0
0
26
Paola
21
8
187
1
0
1
0
10
Thaisinha
31
12
953
1
0
0
1
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Chiavaro Kelly
28
3
270
0
0
0
0
12
Karen Hipolito
31
6
540
0
0
1
0
23
McDaniel Olivia
27
6
540
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Bonta Reina
25
4
230
0
0
1
0
2
Camila Martins
34
9
714
1
0
2
0
16
Cida
39
7
329
0
0
0
0
3
Dani Silva
37
13
891
1
0
1
0
30
Day Silva
32
0
0
0
0
0
0
6
Janaina
36
14
1191
0
0
2
0
13
Kelly
37
0
0
0
0
0
0
15
Leidiane
31
9
498
0
0
2
1
4
Livia Mathias
21
9
605
0
0
1
0
24
Narvaez Aldana
23
8
590
1
0
2
0
17
Rafa Martins
25
0
0
0
0
0
0
36
Vitoria Kaissa
23
3
142
0
0
0
0
5
Yanten Angie
25
1
35
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Ana Carla
30
3
70
0
0
0
0
11
Charcopa Nicole
24
6
171
0
0
0
0
20
Erika
36
2
14
0
0
1
0
38
Julia Daltoe
22
0
0
0
0
0
0
37
Karla Alves
24
9
742
2
0
0
0
17
Larissa Vasconcelos
23
15
982
0
0
0
0
33
Laura Valverde
21
6
140
0
0
1
0
8
Pires Suzane
32
15
1146
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Carol Baiana
30
15
823
4
0
2
0
9
Jaimes Soledad
35
5
329
1
0
1
0
7
Ketlen
32
13
1129
2
0
0
0
22
Menendez Milagros
27
10
287
0
0
0
0
32
Nath Pitbull
29
5
379
0
0
0
0
26
Paola
21
8
187
1
0
1
0
11
Rodriguez Yamila
26
0
0
0
0
0
0
10
Thaisinha
31
12
953
1
0
0
1