Bóng đá, Mexico: Santos Laguna U23 trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Mexico
Santos Laguna U23
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Liga MX U23
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
232
Barajas Sergio
17
1
90
0
0
0
0
181
Castro Erubiel
22
5
443
0
0
1
0
33
Holguin Hector
Chấn thương cơ30.11.2024
23
1
90
0
0
0
0
186
Sanchez David
21
11
908
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
182
Banda Iker
21
9
667
0
0
1
0
249
Burillo Juan
19
1
5
0
0
0
0
238
Ceniceros Carlos Patricio
18
1
1
0
0
0
0
17
Echeverria Emmanuel
21
2
180
0
0
0
0
250
Echilvestre Juan Carlos
17
1
90
0
0
0
0
27
Gutierrez Luis
39
1
46
0
0
0
0
192
Martinez Thiago
19
13
991
1
0
4
0
188
Perez Jonathan
19
3
226
1
0
0
0
20
Rodriguez Hugo
34
1
46
0
0
0
0
189
Rosales Luis
20
13
1104
0
0
1
0
183
Tejeda Juan
20
15
1350
1
0
1
0
240
Vargas Diego
18
1
46
0
0
0
0
201
de la Mora Luis
20
2
175
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
185
Carranza Hector
20
16
1288
1
0
0
0
193
Espana Alvarez Rubio Cesar
20
14
981
4
0
3
0
320
Gomez Luis
17
3
197
0
0
0
0
204
Gutierrez Gabriel
20
10
399
0
0
0
0
306
Jaramillo Mario
16
1
1
0
0
0
0
305
Luduena Daniel
16
1
1
0
0
0
0
184
Luis Vega
20
10
749
1
0
0
0
242
Magana Emilio
18
1
4
0
0
0
0
210
Martinez Andre
19
2
23
0
0
1
0
190
Melendez Carlos
19
1
30
0
0
0
0
205
Munoz Guillermo
20
12
1053
2
0
3
0
22
Prieto Ronaldo
Chấn thương cơ đùi sau10.01.2025
27
1
46
0
0
0
0
316
Rivera Angel
16
2
23
0
0
0
0
243
Romero Angel
18
1
30
0
0
0
0
203
Salazar Roberto
20
7
203
0
0
0
0
252
Ulloa Jose
18
9
498
0
0
3
0
254
Valencia Alex
18
1
11
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
191
Carrillo Stephano
18
6
499
3
0
3
0
200
Cordero Mario
20
14
594
1
0
3
1
198
Gomez Morales Isaac
20
13
1159
0
0
2
0
247
Jimenez Tahiel
18
1
83
0
0
1
0
199
Rubio Ronaldo
20
16
1121
2
0
1
0
187
Santillan Emilio
21
15
1270
1
0
1
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
245
Avitia Samuel
18
0
0
0
0
0
0
232
Barajas Sergio
17
1
90
0
0
0
0
231
Carrillo Angel
19
0
0
0
0
0
0
181
Castro Erubiel
22
5
443
0
0
1
0
33
Holguin Hector
Chấn thương cơ30.11.2024
23
1
90
0
0
0
0
186
Sanchez David
21
11
908
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
182
Banda Iker
21
9
667
0
0
1
0
249
Burillo Juan
19
1
5
0
0
0
0
236
Carrillo Fernando
18
0
0
0
0
0
0
238
Ceniceros Carlos Patricio
18
1
1
0
0
0
0
17
Echeverria Emmanuel
21
2
180
0
0
0
0
250
Echilvestre Juan Carlos
17
1
90
0
0
0
0
27
Gutierrez Luis
39
1
46
0
0
0
0
192
Martinez Thiago
19
13
991
1
0
4
0
188
Perez Jonathan
19
3
226
1
0
0
0
20
Rodriguez Hugo
34
1
46
0
0
0
0
189
Rosales Luis
20
13
1104
0
0
1
0
296
Samaniego Santiago
16
0
0
0
0
0
0
183
Tejeda Juan
20
15
1350
1
0
1
0
297
Torres Ricardo
16
0
0
0
0
0
0
240
Vargas Diego
18
1
46
0
0
0
0
201
de la Mora Luis
20
2
175
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
299
Alvarado Luis
15
0
0
0
0
0
0
185
Carranza Hector
20
16
1288
1
0
0
0
310
Cedillo Nelson
17
0
0
0
0
0
0
314
Escobedo Rodrigo
17
0
0
0
0
0
0
193
Espana Alvarez Rubio Cesar
20
14
981
4
0
3
0
308
Garza Esteban
16
0
0
0
0
0
0
320
Gomez Luis
17
3
197
0
0
0
0
204
Gutierrez Gabriel
20
10
399
0
0
0
0
304
Hernandez Yocsan
16
0
0
0
0
0
0
306
Jaramillo Mario
16
1
1
0
0
0
0
305
Luduena Daniel
16
1
1
0
0
0
0
184
Luis Vega
20
10
749
1
0
0
0
303
Macias Jesus
16
0
0
0
0
0
0
242
Magana Emilio
18
1
4
0
0
0
0
210
Martinez Andre
19
2
23
0
0
1
0
190
Melendez Carlos
19
1
30
0
0
0
0
205
Munoz Guillermo
20
12
1053
2
0
3
0
22
Prieto Ronaldo
Chấn thương cơ đùi sau10.01.2025
27
1
46
0
0
0
0
316
Rivera Angel
16
2
23
0
0
0
0
243
Romero Angel
18
1
30
0
0
0
0
203
Salazar Roberto
20
7
203
0
0
0
0
252
Ulloa Jose
18
9
498
0
0
3
0
254
Valencia Alex
18
1
11
0
0
0
0
312
de Luna Eduardo
17
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
191
Carrillo Stephano
18
6
499
3
0
3
0
200
Cordero Mario
20
14
594
1
0
3
1
198
Gomez Morales Isaac
20
13
1159
0
0
2
0
300
Ibarra Angel
16
0
0
0
0
0
0
247
Jimenez Tahiel
18
1
83
0
0
1
0
199
Rubio Ronaldo
20
16
1121
2
0
1
0
187
Santillan Emilio
21
15
1270
1
0
1
0