Bóng đá, Peru: Santos trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Peru
Santos
Sân vận động:
Estadio José Picasso Peratta
(Ica)
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Nhánh đấu
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Liga 2
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Aliaga Wong Julio Americo
35
23
2060
0
0
0
0
12
Goyoneche Brandy
24
4
281
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Andia Ronaldo
27
22
1767
0
0
5
0
26
Cozzi Facundo
22
11
943
1
0
5
0
27
Cuneo Orlando
21
20
1354
0
0
7
1
6
Delgado Marcos
36
23
1796
1
0
9
0
28
Garcia Cristhian
20
16
904
0
0
3
2
15
Leon Brackson
29
21
1890
4
0
5
0
2
Zuniga Ray
19
4
279
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Banega Felix
28
22
1609
1
0
8
1
14
Brito
26
1
10
0
0
0
0
8
De la Cruz Pedro Eliezer
22
24
1656
1
0
3
0
23
Duque Luis
22
25
1727
0
0
2
0
18
Navarro Jeferson
24
21
834
2
0
1
0
35
Trujillo Luis
33
8
459
1
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
29
Cavero Geremi
18
6
267
0
0
0
0
20
Espinoza Diego
23
20
1125
2
0
2
0
11
Herrera Josuee
25
24
1262
10
0
5
0
17
Luna Estuardo
20
9
471
0
0
2
0
13
Morales Daniel
32
12
418
0
0
1
0
16
Moreyra Sair
20
2
139
0
0
0
0
9
Pereira Gustavo
32
23
1862
8
0
3
0
7
Ramirez Denilson
26
21
804
2
0
0
0
21
Rey Ignacio
25
7
126
0
0
2
0
25
Rivera Ivan
19
12
869
0
0
2
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Aliaga Wong Julio Americo
35
23
2060
0
0
0
0
12
Goyoneche Brandy
24
4
281
0
0
1
0
1
Montalvo Diego
28
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Andia Ronaldo
27
22
1767
0
0
5
0
26
Cozzi Facundo
22
11
943
1
0
5
0
27
Cuneo Orlando
21
20
1354
0
0
7
1
6
Delgado Marcos
36
23
1796
1
0
9
0
28
Garcia Cristhian
20
16
904
0
0
3
2
15
Leon Brackson
29
21
1890
4
0
5
0
2
Zuniga Ray
19
4
279
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Banega Felix
28
22
1609
1
0
8
1
14
Brito
26
1
10
0
0
0
0
8
De la Cruz Pedro Eliezer
22
24
1656
1
0
3
0
23
Duque Luis
22
25
1727
0
0
2
0
14
Llanos Alexander
27
0
0
0
0
0
0
18
Navarro Jeferson
24
21
834
2
0
1
0
35
Trujillo Luis
33
8
459
1
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
29
Cavero Geremi
18
6
267
0
0
0
0
20
Espinoza Diego
23
20
1125
2
0
2
0
11
Herrera Josuee
25
24
1262
10
0
5
0
17
Luna Estuardo
20
9
471
0
0
2
0
13
Morales Daniel
32
12
418
0
0
1
0
16
Moreyra Sair
20
2
139
0
0
0
0
9
Pereira Gustavo
32
23
1862
8
0
3
0
7
Ramirez Denilson
26
21
804
2
0
0
0
21
Rey Ignacio
25
7
126
0
0
2
0
25
Rivera Ivan
19
12
869
0
0
2
0