Bóng đá, Costa Rica: AD Santos trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Costa Rica
AD Santos
Sân vận động:
Estadio Ebal Rodriguez Aguilar
(Guápiles)
Sức chứa:
3 300
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Primera Division
Copa Costa Rica
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Barrientos Alejandro
26
1
90
0
0
0
0
31
Lezcano Alexander
23
14
1260
0
0
0
0
1
Morales Brayan
31
5
450
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Climaco Adan
23
16
1307
1
0
2
0
4
Enriquez Kendrick
21
9
303
1
0
0
0
91
Evans Jordy
22
15
837
1
0
3
0
29
Jimenez Rigoberto
35
11
583
0
0
3
0
79
Linton Oscar
31
17
1190
2
0
3
1
21
Madrigal Juan
37
14
1065
4
0
1
0
3
Ordain Jhamir
31
20
1754
0
0
2
0
5
Perdomo Reyniel
23
14
1249
2
0
3
2
2
Ramirez Jefferson
?
4
355
0
0
0
0
20
Ruiz Armand
23
7
134
0
0
1
0
26
Smith Jordan
33
15
983
1
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
38
Araya Sebastian
20
7
317
0
0
1
0
12
Baltodano Fuler
19
4
108
0
0
0
0
10
Burke Berny
28
1
18
0
0
0
0
9
Canales Joshua
24
10
389
0
0
1
0
8
Mason Denilson
26
7
569
0
0
1
0
14
Mendez Gustavo
24
14
590
0
0
1
0
15
Paniagua Davis
21
10
346
0
0
6
1
16
Sala Isaac
23
5
387
0
0
0
0
11
Salas Reimond
30
17
1001
3
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Chinchilla Sanchez Marvin
24
3
124
0
0
2
0
28
Chirino Randy
28
18
1229
1
0
2
0
41
Gomez Diego
18
1
13
0
0
0
0
43
Leal Yamil
17
7
368
0
0
0
0
70
Orellano Lorenzo
26
18
1173
1
0
0
0
6
Sanchez Jefferson
22
10
279
2
0
2
0
53
Villalobos Juan
24
17
1110
5
0
7
0
7
Zuniga Cristian
32
5
303
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Fernandez Argenis
37
Row Randall
53
Valdes Jorge Dely
57
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Barrientos Alejandro
26
1
90
0
0
0
0
1
Morales Brayan
31
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Enriquez Kendrick
21
2
170
0
0
1
0
91
Evans Jordy
22
2
11
0
0
1
0
79
Linton Oscar
31
2
180
1
0
0
0
21
Madrigal Juan
37
2
180
0
0
0
0
3
Ordain Jhamir
31
1
90
0
0
1
0
5
Perdomo Reyniel
23
1
90
0
0
0
0
2
Ramirez Jefferson
?
2
180
0
0
1
0
26
Smith Jordan
33
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Baltodano Fuler
19
2
135
0
0
2
0
9
Canales Joshua
24
1
0
0
0
0
0
44
Guido Jared
?
3
84
0
0
0
0
45
Hernandez Jeremi
17
2
12
0
0
0
0
14
Mendez Gustavo
24
2
90
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
28
Chirino Randy
28
1
1
0
0
0
0
41
Gomez Diego
18
2
32
0
0
1
0
43
Leal Yamil
17
2
113
0
0
0
0
42
Vega Sebastian
?
2
170
0
0
0
0
53
Villalobos Juan
24
2
113
0
0
0
0
7
Zuniga Cristian
32
1
68
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Fernandez Argenis
37
Row Randall
53
Valdes Jorge Dely
57
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Barrientos Alejandro
26
2
180
0
0
0
0
31
Lezcano Alexander
23
14
1260
0
0
0
0
1
Morales Brayan
31
6
540
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Climaco Adan
23
16
1307
1
0
2
0
4
Enriquez Kendrick
21
11
473
1
0
1
0
91
Evans Jordy
22
17
848
1
0
4
0
29
Jimenez Rigoberto
35
11
583
0
0
3
0
79
Linton Oscar
31
19
1370
3
0
3
1
21
Madrigal Juan
37
16
1245
4
0
1
0
3
Ordain Jhamir
31
21
1844
0
0
3
0
5
Perdomo Reyniel
23
15
1339
2
0
3
2
2
Ramirez Jefferson
?
6
535
0
0
1
0
20
Ruiz Armand
23
7
134
0
0
1
0
26
Smith Jordan
33
16
1073
1
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
38
Araya Sebastian
20
7
317
0
0
1
0
12
Baltodano Fuler
19
6
243
0
0
2
0
10
Burke Berny
28
1
18
0
0
0
0
9
Canales Joshua
24
11
389
0
0
1
0
44
Guido Jared
?
3
84
0
0
0
0
45
Hernandez Jeremi
17
2
12
0
0
0
0
8
Mason Denilson
26
7
569
0
0
1
0
14
Mendez Gustavo
24
16
680
0
0
1
0
15
Paniagua Davis
21
10
346
0
0
6
1
16
Sala Isaac
23
5
387
0
0
0
0
11
Salas Reimond
30
17
1001
3
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Chinchilla Sanchez Marvin
24
3
124
0
0
2
0
28
Chirino Randy
28
19
1230
1
0
2
0
41
Gomez Diego
18
3
45
0
0
1
0
43
Leal Yamil
17
9
481
0
0
0
0
70
Orellano Lorenzo
26
18
1173
1
0
0
0
6
Sanchez Jefferson
22
10
279
2
0
2
0
42
Vega Sebastian
?
2
170
0
0
0
0
53
Villalobos Juan
24
19
1223
5
0
7
0
7
Zuniga Cristian
32
6
371
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Fernandez Argenis
37
Row Randall
53
Valdes Jorge Dely
57