Bóng đá, Colombia: Santa Fe trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Colombia
Santa Fe
Sân vận động:
Estadio El Campín
(Bogotá)
Sức chứa:
36 343
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Primera A
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Espitia Juan
24
5
435
0
0
1
0
1
Mosquera Andres
33
43
3796
0
0
5
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Aguero Facundo
29
17
1208
0
0
2
1
17
Ararat Jordy
28
18
767
0
1
3
0
25
Cuero Santiago
20
8
540
0
0
2
0
6
Hernandez Diego
24
19
1062
0
0
5
1
30
Mosquera Dairon
32
25
1187
0
0
7
0
3
Ortiz Marcelo
30
36
2768
2
2
6
1
22
Perlaza Elvis
35
41
2410
1
4
14
0
4
Ramirez David
22
26
1536
0
0
7
0
15
Scarpeta Silgado Ivan Rene
28
21
1373
1
1
3
1
14
Torres Johan
20
40
2349
1
2
5
1
8
Zuluaga Juan
31
43
2424
3
2
8
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Duque Jhon
32
9
257
0
0
2
0
10
Hernandez Rivero Vladimir Javier
35
1
12
0
0
0
0
29
Millan Diaz Julian Camilo
26
42
3684
5
1
6
0
31
Molina Tomas
?
2
33
0
0
0
0
26
Ovalle Willian
19
2
68
0
0
0
0
16
Torres Daniel
35
44
3824
3
2
12
0
20
Velasquez Yilmar
25
39
2365
0
2
10
1
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
80
Albornoz Omar
29
12
997
4
1
1
0
7
Cardona Jown
29
7
126
0
0
1
0
28
Lopez Edwar
29
18
1006
1
2
1
1
18
Melendez Jhon
22
35
1346
1
1
5
0
19
Mora Santiago
16
2
34
0
0
0
0
23
Mosquera Harold
29
16
974
6
2
1
0
11
Rodallega Hugo
39
43
3593
16
8
8
0
9
Rodriguez Agustin
26
31
1853
7
2
4
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Peirano Pablo
49
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
33
Alvarez Angel
20
0
0
0
0
0
0
12
Espitia Juan
24
5
435
0
0
1
0
1
Mosquera Andres
33
43
3796
0
0
5
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Aguero Facundo
29
17
1208
0
0
2
1
17
Ararat Jordy
28
18
767
0
1
3
0
25
Cuero Santiago
20
8
540
0
0
2
0
6
Hernandez Diego
24
19
1062
0
0
5
1
30
Mosquera Dairon
32
25
1187
0
0
7
0
3
Ortiz Marcelo
30
36
2768
2
2
6
1
22
Perlaza Elvis
35
41
2410
1
4
14
0
4
Ramirez David
22
26
1536
0
0
7
0
15
Scarpeta Silgado Ivan Rene
28
21
1373
1
1
3
1
14
Torres Johan
20
40
2349
1
2
5
1
8
Zuluaga Juan
31
43
2424
3
2
8
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Duque Jhon
32
9
257
0
0
2
0
10
Hernandez Rivero Vladimir Javier
35
1
12
0
0
0
0
29
Millan Diaz Julian Camilo
26
42
3684
5
1
6
0
31
Molina Tomas
?
2
33
0
0
0
0
26
Ovalle Willian
19
2
68
0
0
0
0
16
Torres Daniel
35
44
3824
3
2
12
0
20
Velasquez Yilmar
25
39
2365
0
2
10
1
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
80
Albornoz Omar
29
12
997
4
1
1
0
7
Cardona Jown
29
7
126
0
0
1
0
28
Lopez Edwar
29
18
1006
1
2
1
1
18
Melendez Jhon
22
35
1346
1
1
5
0
19
Mora Santiago
16
2
34
0
0
0
0
23
Mosquera Harold
29
16
974
6
2
1
0
11
Rodallega Hugo
39
43
3593
16
8
8
0
9
Rodriguez Agustin
26
31
1853
7
2
4
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Peirano Pablo
49