Bóng đá, Bồ Đào Nha: Santa Clara trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Bồ Đào Nha
Santa Clara
Sân vận động:
Estádio de São Miguel
(Ponta Delgada)
Sức chứa:
13 277
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Liga Portugal
League Cup
Taça de Portugal
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Gabriel Batista
26
11
990
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Diogo Calila
26
10
537
1
0
3
0
42
Lucas Soares
26
10
462
0
1
2
0
3
Matheus Pereira
23
9
280
0
3
3
0
32
Nunes Matheus
23
11
990
0
1
1
0
23
Pena de Lima Sidney Alexssander
27
11
990
1
1
4
0
27
Ramos Guilherme
27
2
71
0
0
1
0
13
Rocha Luis
38
9
810
0
0
4
0
21
Venancio Frederico
31
10
792
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Adriano Firmino
25
10
731
0
1
2
1
8
Ferreira Pedro
26
11
794
0
1
3
0
77
Klismahn Gustavo
24
8
292
0
0
2
0
35
Serginho
24
7
164
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Almeida Bruno
28
3
58
0
0
0
0
17
Costa Joao
24
8
129
1
0
0
0
11
Gabriel Silva
22
11
903
2
2
1
0
9
Pelegrini Safira Alisson
29
10
685
2
2
4
0
10
Ricardinho
26
11
341
3
0
2
0
70
Vinicius Lopes
25
11
733
4
0
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Matos Vasco
44
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Gabriel Batista
26
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
41
Daniel Borges
21
1
55
0
0
0
0
42
Lucas Soares
26
1
90
0
0
1
0
3
Matheus Pereira
23
1
90
0
0
1
0
32
Nunes Matheus
23
1
90
0
0
0
0
23
Pena de Lima Sidney Alexssander
27
1
90
0
0
0
0
27
Ramos Guilherme
27
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Adriano Firmino
25
1
14
0
0
0
0
8
Ferreira Pedro
26
1
36
0
0
0
0
77
Klismahn Gustavo
24
1
77
0
0
0
0
35
Serginho
24
1
77
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Almeida Bruno
28
1
6
0
0
0
0
11
Gabriel Silva
22
1
36
0
0
0
0
9
Pelegrini Safira Alisson
29
1
55
0
0
1
0
10
Ricardinho
26
1
85
0
0
0
0
70
Vinicius Lopes
25
1
14
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Matos Vasco
44
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Neneca
21
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
41
Daniel Borges
21
1
15
0
0
0
0
28
Habraao
23
1
46
0
0
1
0
42
Lucas Soares
26
1
90
0
0
1
0
3
Matheus Pereira
23
1
90
0
0
0
0
23
Pena de Lima Sidney Alexssander
27
1
45
0
0
1
0
27
Ramos Guilherme
27
1
90
0
0
0
0
21
Venancio Frederico
31
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Adriano Firmino
25
1
76
0
0
0
0
77
Klismahn Gustavo
24
1
1
0
0
0
0
35
Serginho
24
1
90
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Almeida Bruno
28
1
90
0
0
0
0
17
Costa Joao
24
1
76
0
0
0
0
11
Gabriel Silva
22
1
15
1
0
0
0
10
Ricardinho
26
1
76
0
0
0
0
70
Vinicius Lopes
25
1
15
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Matos Vasco
44
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Gabriel Batista
26
12
1080
0
0
1
0
12
Neneca
21
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
41
Daniel Borges
21
2
70
0
0
0
0
2
Diogo Calila
26
10
537
1
0
3
0
28
Habraao
23
1
46
0
0
1
0
42
Lucas Soares
26
12
642
0
1
4
0
26
Matheus Juliao
21
0
0
0
0
0
0
3
Matheus Pereira
23
11
460
0
3
4
0
32
Nunes Matheus
23
12
1080
0
1
1
0
23
Pena de Lima Sidney Alexssander
27
13
1125
1
1
5
0
27
Ramos Guilherme
27
4
251
0
0
1
0
13
Rocha Luis
38
9
810
0
0
4
0
21
Venancio Frederico
31
11
882
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Adriano Firmino
25
12
821
0
1
2
1
48
Caio Ribas
20
0
0
0
0
0
0
8
Ferreira Pedro
26
12
830
0
1
3
0
77
Klismahn Gustavo
24
10
370
0
0
2
0
35
Serginho
24
9
331
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Almeida Bruno
28
5
154
0
0
0
0
17
Costa Joao
24
9
205
1
0
0
0
11
Gabriel Silva
22
13
954
3
2
1
0
9
Pelegrini Safira Alisson
29
11
740
2
2
5
0
10
Ricardinho
26
13
502
3
0
2
0
70
Vinicius Lopes
25
13
762
4
0
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Matos Vasco
44