Bóng đá, Tây Ban Nha: Sant Andreu trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Tây Ban Nha
Sant Andreu
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Copa del Rey
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Torreguitart Nil
23
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Castillo Sergio
32
1
90
0
0
0
0
5
Lucas Emilio
28
1
90
1
0
0
0
15
Mendez Jordi
27
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Albertito
26
1
73
0
0
0
0
7
Darbra Pau
32
1
90
0
0
1
0
16
Garcia Adria
21
1
18
0
0
0
0
6
Guzman Carlos
34
1
11
0
0
0
0
18
Marcos Gorriti
21
1
60
0
1
1
0
21
Pelegrin Toni
29
1
90
0
0
1
0
22
Rodriguez Josue
34
1
10
0
0
0
0
12
Torices Daniel
21
1
80
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Jurado Marc
18
1
31
0
1
1
0
10
Oliva Gerard
35
1
10
0
0
0
0
20
Paredes Toni
24
1
81
1
0
0
0
14
Serrano Sergi
24
1
81
0
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Mourin Hernandez Eric
22
0
0
0
0
0
0
13
Torreguitart Nil
23
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Castillo Sergio
32
1
90
0
0
0
0
5
Lucas Emilio
28
1
90
1
0
0
0
15
Mendez Jordi
27
1
90
0
0
0
0
24
Santiago Pablo
19
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Albertito
26
1
73
0
0
0
0
26
Castello David
?
0
0
0
0
0
0
7
Darbra Pau
32
1
90
0
0
1
0
11
Gallego Juanan
27
0
0
0
0
0
0
16
Garcia Adria
21
1
18
0
0
0
0
2
Gomez Guillermo
25
0
0
0
0
0
0
6
Guzman Carlos
34
1
11
0
0
0
0
8
Marcet Max
28
0
0
0
0
0
0
18
Marcos Gorriti
21
1
60
0
1
1
0
21
Pelegrin Toni
29
1
90
0
0
1
0
22
Rodriguez Josue
34
1
10
0
0
0
0
12
Torices Daniel
21
1
80
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Forgas Ernest
31
0
0
0
0
0
0
17
Jurado Marc
18
1
31
0
1
1
0
10
Oliva Gerard
35
1
10
0
0
0
0
20
Paredes Toni
24
1
81
1
0
0
0
14
Serrano Sergi
24
1
81
0
0
0
0