Bóng đá, Thổ Nhĩ Kỳ: Sanliurfaspor trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Thổ Nhĩ Kỳ
Sanliurfaspor
Sân vận động:
Şanliurfa GAP Stadyumu
(Şanliurfa)
Sức chứa:
30 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
1. Lig
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Sunger Abdulkadir
24
6
540
0
0
1
0
35
Tokotaev Erzhan
24
6
540
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
77
Acer Mirac
28
11
946
1
0
2
0
52
Aybasti Atakan
24
9
417
1
0
0
0
2
Camoglu Burak
28
11
869
0
0
2
0
42
Coskun Mehmet
26
10
662
0
1
1
0
5
Eren Fatih
29
9
464
0
0
1
0
41
Koyuncu Efe Arda
19
1
7
0
0
0
0
4
Mboula Urie-Michel
21
10
898
1
1
1
1
19
Yardimci Nafican
23
8
300
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
26
Acar Hasan
29
12
951
1
2
2
0
82
Begic Amar
24
11
712
0
0
2
0
23
Ercelik Hakan
24
7
327
0
0
2
0
10
Forsell Petteri
34
7
235
1
1
0
0
72
Gonulacar Muhammed
30
11
984
1
0
5
0
90
Menize Cuma
24
5
184
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Ashkovski Stefan
32
7
195
0
0
0
0
7
Cetin Furkan
23
3
50
0
0
0
0
99
Gokbayrak Ahmet
25
6
158
0
0
0
0
14
Kayode Olarenwaju
31
9
751
7
0
0
0
12
Malle Aly
26
11
872
4
4
3
1
8
Ofosu Reagy
33
8
501
1
0
0
0
11
Yuksel Mehmet
22
2
9
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Karafirtinalar Sait
55
Sozeri Erkan
58
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Kalyoncu Enes
23
0
0
0
0
0
0
20
Sunger Abdulkadir
24
6
540
0
0
1
0
35
Tokotaev Erzhan
24
6
540
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
77
Acer Mirac
28
11
946
1
0
2
0
52
Aybasti Atakan
24
9
417
1
0
0
0
2
Camoglu Burak
28
11
869
0
0
2
0
42
Coskun Mehmet
26
10
662
0
1
1
0
5
Eren Fatih
29
9
464
0
0
1
0
41
Koyuncu Efe Arda
19
1
7
0
0
0
0
4
Mboula Urie-Michel
21
10
898
1
1
1
1
19
Yardimci Nafican
23
8
300
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
26
Acar Hasan
29
12
951
1
2
2
0
82
Begic Amar
24
11
712
0
0
2
0
23
Ercelik Hakan
24
7
327
0
0
2
0
10
Forsell Petteri
34
7
235
1
1
0
0
72
Gonulacar Muhammed
30
11
984
1
0
5
0
90
Menize Cuma
24
5
184
0
0
0
0
63
Sen Salih
19
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Ashkovski Stefan
32
7
195
0
0
0
0
7
Cetin Furkan
23
3
50
0
0
0
0
99
Gokbayrak Ahmet
25
6
158
0
0
0
0
14
Kayode Olarenwaju
31
9
751
7
0
0
0
6
Kucuk Mahmut
19
0
0
0
0
0
0
12
Malle Aly
26
11
872
4
4
3
1
8
Ofosu Reagy
33
8
501
1
0
0
0
11
Yuksel Mehmet
22
2
9
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Karafirtinalar Sait
55
Sozeri Erkan
58