Bóng đá: Sandefjord - đội hình
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Na Uy
Sandefjord
Sân vận động:
Sandefjord Arena
(Sandefjord)
Sức chứa:
6 582
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Eliteserien
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Keto Hugo
26
28
2520
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Berglie Frederik
27
26
2173
1
0
2
0
17
Cheng Christopher
23
24
2061
0
1
2
0
3
Egeli Vetle Walle
20
18
1137
0
0
3
0
22
Gjone Martin
19
13
935
1
0
3
0
47
Kristiansen Stian
25
23
1833
3
1
8
2
4
Pedersen Fredrik
22
12
1017
0
0
2
0
5
van der Spa Aleksander
19
2
95
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Amin Simon
27
23
1444
3
1
6
0
26
Loftesnes-Bjune Filip
19
12
865
0
1
1
0
20
Melchior Marcus
23
12
454
0
0
0
0
10
Mettler Loris
25
26
1801
6
4
4
0
6
Mork Sander
23
26
1156
1
3
1
0
45
Mvuka Beltran
26
13
285
0
0
0
0
8
Nilsson Alexander
22
9
298
1
0
2
0
18
Ottosson Filip
28
27
2430
1
7
4
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Dunsby Jakob
Thẻ vàng
24
25
1805
3
5
6
0
43
Jemal Elias
21
11
244
1
1
0
0
7
Markovic Eman
25
28
2370
6
4
2
0
23
Sigurdarson Stefan Ingi
23
13
657
4
0
0
0
11
Tibell Darrell
Chấn thương
22
1
13
0
0
0
0
9
Tveter Alexander Ruud
33
26
1754
4
2
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Odegaard Hans
50
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Gronneberg Alf
20
0
0
0
0
0
0
1
Keto Hugo
26
28
2520
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
28
Agelin Theodor
21
0
0
0
0
0
0
2
Berglie Frederik
27
26
2173
1
0
2
0
17
Cheng Christopher
23
24
2061
0
1
2
0
3
Egeli Vetle Walle
20
18
1137
0
0
3
0
22
Gjone Martin
19
13
935
1
0
3
0
47
Kristiansen Stian
25
23
1833
3
1
8
2
99
Maudo
27
0
0
0
0
0
0
4
Pedersen Fredrik
22
12
1017
0
0
2
0
5
van der Spa Aleksander
19
2
95
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Amin Simon
27
23
1444
3
1
6
0
26
Loftesnes-Bjune Filip
19
12
865
0
1
1
0
20
Melchior Marcus
23
12
454
0
0
0
0
10
Mettler Loris
25
26
1801
6
4
4
0
6
Mork Sander
23
26
1156
1
3
1
0
45
Mvuka Beltran
26
13
285
0
0
0
0
8
Nilsson Alexander
22
9
298
1
0
2
0
18
Ottosson Filip
28
27
2430
1
7
4
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Dunsby Jakob
Thẻ vàng
24
25
1805
3
5
6
0
43
Jemal Elias
21
11
244
1
1
0
0
7
Markovic Eman
25
28
2370
6
4
2
0
25
Pettersen Storm
18
0
0
0
0
0
0
23
Sigurdarson Stefan Ingi
23
13
657
4
0
0
0
11
Tibell Darrell
Chấn thương
22
1
13
0
0
0
0
9
Tveter Alexander Ruud
33
26
1754
4
2
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Odegaard Hans
50