Bóng đá, Ba Lan: Sandecja Nowy S. trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Ba Lan
Sandecja Nowy S.
Sân vận động:
Stadion Ojca Władysława Augustynka
(Nowy Sącz)
Sức chứa:
2 500
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
III Liga - Group IV
Polish Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
91
Polacek Martin
34
1
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Kowalik Piotr
18
1
0
1
0
0
0
29
Peciak Patryk
18
1
0
0
0
0
1
74
Skalecki Przemyslaw
24
1
0
1
0
0
0
24
Slaby Kamil
31
1
0
1
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
77
Bryla Patryk
34
3
0
2
0
0
1
90
Budzinski Marcin
34
1
0
1
0
0
0
19
Kolbon Tomasz
30
1
0
1
0
0
0
6
Kolesar Peter
26
1
0
1
0
0
0
20
Kwietniewski Mikolaj
25
2
0
2
0
0
0
17
Nawotka Tomasz
27
1
0
1
0
0
0
18
Talar Kacper
20
2
0
2
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Pietraszkiewicz Daniel
23
4
0
4
0
0
0
99
Wilczynski Jakub
23
2
0
3
0
0
0
7
Wolsztynski Rafal
29
11
0
19
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Kafarski Tomasz
49
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
91
Polacek Martin
34
2
210
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Buchta Petr
32
1
90
0
0
1
0
10
Golebiowski Radoslaw
22
1
0
0
0
1
1
23
Kowalik Piotr
18
1
120
1
0
0
0
29
Peciak Patryk
18
1
44
0
0
0
0
26
Rutkowski Michal
30
2
210
0
0
0
0
74
Skalecki Przemyslaw
24
1
120
0
0
1
0
24
Slaby Kamil
31
1
120
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
77
Bryla Patryk
34
2
179
0
0
1
0
9
Klos Wiktor
24
2
165
0
0
2
0
19
Kolbon Tomasz
30
1
87
0
0
1
0
6
Kolesar Peter
26
1
32
0
0
0
0
Kosinski Eryk
?
1
19
0
0
0
0
20
Kwietniewski Mikolaj
25
2
90
1
0
0
0
17
Nawotka Tomasz
27
1
120
0
0
0
0
27
Pieczarka Eryk
20
2
106
0
0
0
0
16
Smajdor Karol
23
1
90
1
0
0
0
18
Talar Kacper
20
1
90
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Pietraszkiewicz Daniel
23
2
91
0
0
0
0
10
Sangowski Filip
22
2
92
0
0
0
0
99
Wilczynski Jakub
23
2
165
2
0
1
0
7
Wolsztynski Rafal
29
1
77
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Kafarski Tomasz
49
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
51
Bednarek Jakub
17
0
0
0
0
0
0
91
Polacek Martin
34
3
210
0
0
1
0
1
Sokol Pawel
24
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Buchta Petr
32
1
90
0
0
1
0
10
Golebiowski Radoslaw
22
1
0
0
0
1
1
23
Kowalik Piotr
18
2
120
2
0
0
0
29
Peciak Patryk
18
2
44
0
0
0
1
26
Rutkowski Michal
30
2
210
0
0
0
0
74
Skalecki Przemyslaw
24
2
120
1
0
1
0
24
Slaby Kamil
31
2
120
1
0
1
0
5
Szufryn Dawid
38
0
0
0
0
0
0
47
Wokacz Kacper
18
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
77
Bryla Patryk
34
5
179
2
0
1
1
90
Budzinski Marcin
34
1
0
1
0
0
0
9
Klos Wiktor
24
2
165
0
0
2
0
19
Kolbon Tomasz
30
2
87
1
0
1
0
6
Kolesar Peter
26
2
32
1
0
0
0
Kosinski Eryk
?
1
19
0
0
0
0
20
Kwietniewski Mikolaj
25
4
90
3
0
0
0
22
Maslanka Igor
18
0
0
0
0
0
0
17
Nawotka Tomasz
27
2
120
1
0
0
0
27
Pieczarka Eryk
20
2
106
0
0
0
0
16
Smajdor Karol
23
1
90
1
0
0
0
18
Talar Kacper
20
3
90
2
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
92
Orzel Arkadiusz
19
0
0
0
0
0
0
11
Pietraszkiewicz Daniel
23
6
91
4
0
0
0
10
Sangowski Filip
22
2
92
0
0
0
0
99
Wilczynski Jakub
23
4
165
5
0
1
0
7
Wolsztynski Rafal
29
12
77
19
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Kafarski Tomasz
49