Bóng đá, Argentina: San Telmo trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Argentina
San Telmo
Sân vận động:
Estadio Osvaldo Baletto
(Dock Sud)
Sức chứa:
2 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Nhánh đấu
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Primera Nacional
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Bustos Brian
28
41
3690
0
0
2
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Ayala Rodrigo
30
40
3600
3
0
7
0
14
Cesar Lautaro
23
2
41
0
0
0
0
11
Cosi Julian
26
38
1789
1
0
15
0
2
Gonzalez Hector
32
39
3397
1
0
7
1
6
Lamosa Agustin
23
37
3218
1
0
9
1
4
Lillo Gianfranco
25
29
1001
0
0
6
0
8
Vallejos Martin
24
36
3077
1
0
5
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Franco Emiliano
30
34
2275
2
0
5
1
15
Gimenez Gonzalo
29
1
34
0
0
0
0
18
Mayenfisch German
31
29
603
0
0
0
0
19
Maza Jonathan
26
6
98
0
0
1
0
16
Medina Cristian
29
17
328
0
0
1
0
5
Ramirez Gabriel
29
39
3435
2
0
9
1
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Barreto Jose
24
39
2437
7
0
2
0
9
Diellos Diego
31
19
1353
7
0
2
0
10
Gonzalez Rodrigo
24
39
2329
5
0
5
0
19
Heiz Nicolas
26
19
466
2
0
1
1
20
Larthirigoyen Inaki
20
38
2365
2
0
1
0
18
Salerno Matias
20
10
149
2
0
0
0
7
Tisera Franco
35
32
1320
6
0
3
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Grelak Alfredo
54
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Balderrama Matias Adrian
24
0
0
0
0
0
0
1
Bustos Brian
28
41
3690
0
0
2
0
12
Enrico Joaquin Conrado
23
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Ayala Rodrigo
30
40
3600
3
0
7
0
14
Cesar Lautaro
23
2
41
0
0
0
0
11
Cosi Julian
26
38
1789
1
0
15
0
2
Gonzalez Hector
32
39
3397
1
0
7
1
6
Lamosa Agustin
23
37
3218
1
0
9
1
4
Lillo Gianfranco
25
29
1001
0
0
6
0
8
Vallejos Martin
24
36
3077
1
0
5
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Aguirre Franco
25
0
0
0
0
0
0
17
Franco Emiliano
30
34
2275
2
0
5
1
15
Gimenez Gonzalo
29
1
34
0
0
0
0
18
Mayenfisch German
31
29
603
0
0
0
0
19
Maza Jonathan
26
6
98
0
0
1
0
16
Medina Cristian
29
17
328
0
0
1
0
15
Ojeda Leandro
23
0
0
0
0
0
0
13
Pardo Ian
?
0
0
0
0
0
0
5
Ramirez Gabriel
29
39
3435
2
0
9
1
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Barreto Jose
24
39
2437
7
0
2
0
9
Diellos Diego
31
19
1353
7
0
2
0
10
Gonzalez Rodrigo
24
39
2329
5
0
5
0
19
Heiz Nicolas
26
19
466
2
0
1
1
20
Larthirigoyen Inaki
20
38
2365
2
0
1
0
18
Salerno Matias
20
10
149
2
0
0
0
7
Tisera Franco
35
32
1320
6
0
3
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Grelak Alfredo
54