Bóng đá, Argentina: San Martin T. trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Argentina
San Martin T.
Sân vận động:
Estadio La Ciudadela
(San Miguel de Tucumán)
Sức chứa:
30 250
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Nhánh đấu
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Primera Nacional
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Herrera Franco
21
1
90
0
0
0
0
1
Sand Dario
36
40
3600
0
0
5
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Bettini Gonzalo
32
33
2836
0
0
3
1
6
Dattola Agustin
25
37
3184
2
0
11
0
3
Diarte Lucas
31
17
1478
0
0
4
0
14
Ferracuti Guillermo
33
21
717
0
0
2
0
13
Levi Maximo
28
14
431
0
0
1
0
15
Mastrangelo Diego
22
16
1116
0
0
1
0
2
Orellana Juan
27
32
2686
2
0
9
1
23
Penalba Tiago
20
15
892
1
0
4
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Abregu Gustavo
27
38
3179
1
0
0
0
4
Bordon Axel
28
8
431
1
0
1
0
10
Cuevas Juan
36
38
2969
4
0
4
0
8
Hernandez Pablo Pedro
38
26
1484
1
0
6
0
16
Molinas Ivan Alejandro
27
27
1000
3
0
3
0
22
Monje Leonardo
22
15
663
0
0
2
0
16
Prokop Agustin
23
3
36
0
0
0
0
15
Vera Ulises
21
18
575
0
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Fedele Lautaro
23
39
2350
4
0
5
0
7
Garcia Matias
33
20
1305
0
0
5
0
9
Junior Arias
31
39
3133
12
0
8
1
20
Klusener Gonzalo
41
29
595
3
0
3
1
18
Moreno Nicolas
23
27
704
5
0
1
0
19
Rodriguez Gonzalo
34
29
1209
2
0
2
0
18
Veron Mauro
25
5
216
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Flores Diego
43
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Carrizo Nicolas Roberto
33
0
0
0
0
0
0
12
Herrera Franco
21
1
90
0
0
0
0
1
Sand Dario
36
40
3600
0
0
5
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Bettini Gonzalo
32
33
2836
0
0
3
1
6
Dattola Agustin
25
37
3184
2
0
11
0
3
Diarte Lucas
31
17
1478
0
0
4
0
14
Ferracuti Guillermo
33
21
717
0
0
2
0
13
Levi Maximo
28
14
431
0
0
1
0
15
Mastrangelo Diego
22
16
1116
0
0
1
0
2
Orellana Juan
27
32
2686
2
0
9
1
23
Penalba Tiago
20
15
892
1
0
4
0
13
Rodriguez Guillermo
22
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Abregu Gustavo
27
38
3179
1
0
0
0
4
Bordon Axel
28
8
431
1
0
1
0
10
Cuevas Juan
36
38
2969
4
0
4
0
8
Hernandez Pablo Pedro
38
26
1484
1
0
6
0
16
Molinas Ivan Alejandro
27
27
1000
3
0
3
0
22
Monje Leonardo
22
15
663
0
0
2
0
16
Prokop Agustin
23
3
36
0
0
0
0
15
Vera Ulises
21
18
575
0
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Fedele Lautaro
23
39
2350
4
0
5
0
7
Garcia Matias
33
20
1305
0
0
5
0
9
Junior Arias
31
39
3133
12
0
8
1
20
Klusener Gonzalo
41
29
595
3
0
3
1
18
Moreno Nicolas
23
27
704
5
0
1
0
19
Rodriguez Gonzalo
34
29
1209
2
0
2
0
18
Veron Mauro
25
5
216
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Flores Diego
43