Bóng đá, Chilê: San Marcos de Arica trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Chilê
San Marcos de Arica
Sân vận động:
Estadio Carlos Dittborn
(Arica)
Sức chứa:
9 746
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Primera B
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Abarca Claudio
30
11
990
0
0
0
0
1
Temperini Nicolas
29
19
1710
0
0
2
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
40
Ayala Ignacio
26
1
7
0
0
0
0
8
Barrios Augusto
33
26
2029
4
0
4
0
5
Caceres Cristobal
28
19
1458
1
0
7
2
27
Gonzalez Jorge
27
11
812
0
0
1
0
14
Guerra Cristobal
24
26
2131
0
0
5
0
15
Medina Gonzalo
26
2
2
0
0
0
0
37
Rivera Javier
25
15
1350
1
0
4
0
17
Rojas Korben
24
13
1049
1
0
5
0
6
Rojo Hugo
23
17
1052
0
0
3
0
2
Vicencio Daniel
32
21
1554
2
0
8
1
3
Viveros Brayams
32
27
2429
0
0
3
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Araya Bastian
24
12
385
1
0
2
0
10
Arguinarena Lara Mikel
33
28
1877
3
0
5
0
20
Baez Felipe
33
19
1255
0
0
3
1
16
Farias Diaz Eduardo Ignacio
35
14
871
0
0
3
0
7
Monroy Bairon
24
13
891
4
0
2
0
19
Rosales Fabian
20
20
1023
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
39
Godoy Mauricio
27
8
319
0
0
1
0
35
Guerreno Gustavo
33
17
732
1
0
7
0
33
Maluenda Luis
20
1
2
0
0
1
0
24
Pereira D'Hidier
16
8
398
0
0
2
0
38
Zamora Carreno Matias Josue
30
12
554
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Barria Victor
?
Cavalieri German
47
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Abarca Claudio
30
11
990
0
0
0
0
1
Temperini Nicolas
29
19
1710
0
0
2
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
40
Ayala Ignacio
26
1
7
0
0
0
0
8
Barrios Augusto
33
26
2029
4
0
4
0
5
Caceres Cristobal
28
19
1458
1
0
7
2
27
Gonzalez Jorge
27
11
812
0
0
1
0
14
Guerra Cristobal
24
26
2131
0
0
5
0
15
Medina Gonzalo
26
2
2
0
0
0
0
37
Rivera Javier
25
15
1350
1
0
4
0
17
Rojas Korben
24
13
1049
1
0
5
0
6
Rojo Hugo
23
17
1052
0
0
3
0
2
Vicencio Daniel
32
21
1554
2
0
8
1
3
Viveros Brayams
32
27
2429
0
0
3
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Araya Bastian
24
12
385
1
0
2
0
10
Arguinarena Lara Mikel
33
28
1877
3
0
5
0
20
Baez Felipe
33
19
1255
0
0
3
1
16
Farias Diaz Eduardo Ignacio
35
14
871
0
0
3
0
7
Monroy Bairon
24
13
891
4
0
2
0
19
Rosales Fabian
20
20
1023
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
39
Godoy Mauricio
27
8
319
0
0
1
0
35
Guerreno Gustavo
33
17
732
1
0
7
0
33
Maluenda Luis
20
1
2
0
0
1
0
24
Pereira D'Hidier
16
8
398
0
0
2
0
38
Zamora Carreno Matias Josue
30
12
554
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Barria Victor
?
Cavalieri German
47