Bóng đá, Chilê: San Luis trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Chilê
San Luis
Sân vận động:
Estadio Municipal Lucio Fariña Fernández
(Quillota)
Sức chứa:
7 700
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Primera B
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Martinez Jose
21
1
74
0
0
0
0
13
Retamal Daniel
29
9
810
0
0
0
0
1
Velazco Maximiliano
29
21
1813
0
0
4
1
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Cavero Hardy
28
16
1099
0
0
4
0
25
Cubillos Guillermo
29
22
1367
0
0
3
0
6
Hormazabal Carlos
23
4
174
0
0
1
0
3
Moiraghi Nestor
40
24
2023
0
0
5
1
29
Pereyra Federico
35
28
2358
0
0
4
0
19
Salazar Yahir
19
9
332
0
0
1
0
30
Tapia Mauro
?
1
83
0
0
0
0
4
Tomarelli Fabrizio
23
20
956
0
0
9
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Araya Juan
26
11
817
2
0
1
0
24
Arce Agustin
19
2
104
0
0
1
0
22
Bustos Gonzalo
24
23
1485
2
0
5
0
10
Carmona Fredes Fabian Alejandro
30
26
1680
0
0
5
0
16
Carrasco Reyes Marlon Joseph
21
9
314
0
0
1
0
21
Diaz Andres
29
28
1976
2
0
8
0
23
Estay Hermosilla Douglas Fabian
32
23
1695
0
0
4
1
18
Pastenes Fabian
18
1
28
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Aravena Cristian
26
16
407
0
0
1
0
9
Caballero Mauro
30
28
1843
10
0
3
1
11
Carreno Martin
19
28
1837
2
0
4
0
7
Garnerone Martin
26
27
1636
5
0
4
2
14
Larrain Martin
21
11
446
0
0
1
0
15
Pinilla Yerald
20
16
543
0
0
1
0
17
Sepulveda Kennan
22
3
72
0
0
0
0
26
Suazo Humberto
43
16
1333
6
0
2
0
31
Tello Mery Gary Felipe
31
8
453
0
0
2
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Cifuentes Francisco
22
0
0
0
0
0
0
12
Martinez Jose
21
1
74
0
0
0
0
13
Retamal Daniel
29
9
810
0
0
0
0
1
Velazco Maximiliano
29
21
1813
0
0
4
1
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Cavero Hardy
28
16
1099
0
0
4
0
25
Cubillos Guillermo
29
22
1367
0
0
3
0
6
Hormazabal Carlos
23
4
174
0
0
1
0
3
Moiraghi Nestor
40
24
2023
0
0
5
1
29
Pereyra Federico
35
28
2358
0
0
4
0
19
Salazar Yahir
19
9
332
0
0
1
0
30
Tapia Mauro
?
1
83
0
0
0
0
4
Tomarelli Fabrizio
23
20
956
0
0
9
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Araya Juan
26
11
817
2
0
1
0
24
Arce Agustin
19
2
104
0
0
1
0
22
Bustos Gonzalo
24
23
1485
2
0
5
0
10
Carmona Fredes Fabian Alejandro
30
26
1680
0
0
5
0
16
Carrasco Reyes Marlon Joseph
21
9
314
0
0
1
0
21
Diaz Andres
29
28
1976
2
0
8
0
23
Estay Hermosilla Douglas Fabian
32
23
1695
0
0
4
1
33
Guajardo Simon
19
0
0
0
0
0
0
18
Pastenes Fabian
18
1
28
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Aravena Cristian
26
16
407
0
0
1
0
9
Caballero Mauro
30
28
1843
10
0
3
1
11
Carreno Martin
19
28
1837
2
0
4
0
7
Garnerone Martin
26
27
1636
5
0
4
2
14
Larrain Martin
21
11
446
0
0
1
0
15
Pinilla Yerald
20
16
543
0
0
1
0
17
Sepulveda Kennan
22
3
72
0
0
0
0
26
Suazo Humberto
43
16
1333
6
0
2
0
31
Tello Mery Gary Felipe
31
8
453
0
0
2
0