Bóng đá, Mexico: Atl. San Luis Nữ trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Mexico
Atl. San Luis Nữ
Sân vận động:
Estadio Alfonso Lastras
(San Luis Potosí)
Sức chứa:
28 429
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Liga MX Nữ
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
31
Buenfil Nicole Renoult
25
14
1216
0
0
1
0
32
Rodriguez Flores Danna Paola
20
4
315
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Cano Garcia Karen Lizbeth
30
5
450
0
0
0
0
2
Franco Alejandra
28
10
600
0
0
2
0
6
Gayle Gabrielle
24
9
469
0
0
0
0
33
Gonzalez Amalia
17
4
126
0
0
1
0
27
Hernandez-Represa Elaily
24
17
1530
0
0
4
0
13
Parra Laura
23
17
1358
1
0
4
0
8
Renteria Anahi
?
1
60
0
0
0
0
23
Rivera Denisse
19
15
855
2
0
2
0
25
Sanchez Maria
20
16
1285
4
0
3
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
28
Gonzalez Diaz Barreiro Silvana
18
8
603
0
0
1
0
5
Hernandez Citlali
29
14
584
0
0
0
0
11
Kasis Isabel
23
11
268
0
0
1
0
7
Lopez Viridiana
24
10
663
0
0
4
0
10
Robles Partida Joana
30
16
847
1
0
1
0
8
Trasvina Olga
22
14
752
0
0
2
0
14
Vazquez Anette
22
17
935
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Caicedo Farlyn
26
16
1425
1
0
2
0
69
Caldera Alejandra
16
6
148
0
0
0
0
20
Garcia Luciana
25
14
773
0
0
0
0
9
Higuera Enyer
23
2
48
0
0
0
0
21
Olave Isidora
22
17
1427
2
0
4
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Flores Daniel
?
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
31
Buenfil Nicole Renoult
25
14
1216
0
0
1
0
32
Rodriguez Flores Danna Paola
20
4
315
0
0
0
0
16
Zarate Ana
?
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Cano Garcia Karen Lizbeth
30
5
450
0
0
0
0
2
Franco Alejandra
28
10
600
0
0
2
0
6
Gayle Gabrielle
24
9
469
0
0
0
0
33
Gonzalez Amalia
17
4
126
0
0
1
0
27
Hernandez-Represa Elaily
24
17
1530
0
0
4
0
13
Parra Laura
23
17
1358
1
0
4
0
53
Ramirez Ximena
18
0
0
0
0
0
0
8
Renteria Anahi
?
1
60
0
0
0
0
23
Rivera Denisse
19
15
855
2
0
2
0
25
Sanchez Maria
20
16
1285
4
0
3
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Castillo Mayo Judith
18
0
0
0
0
0
0
28
Gonzalez Diaz Barreiro Silvana
18
8
603
0
0
1
0
5
Hernandez Citlali
29
14
584
0
0
0
0
11
Kasis Isabel
23
11
268
0
0
1
0
7
Lopez Viridiana
24
10
663
0
0
4
0
10
Robles Partida Joana
30
16
847
1
0
1
0
8
Trasvina Olga
22
14
752
0
0
2
0
14
Vazquez Anette
22
17
935
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Caicedo Farlyn
26
16
1425
1
0
2
0
69
Caldera Alejandra
16
6
148
0
0
0
0
20
Garcia Luciana
25
14
773
0
0
0
0
9
Higuera Enyer
23
2
48
0
0
0
0
21
Olave Isidora
22
17
1427
2
0
4
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Flores Daniel
?