Bóng đá, Panama: San Francisco trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Panama
San Francisco
Sân vận động:
Estadio Agustín Muquita Sánchez
(La Chorrera)
Sức chứa:
3 040
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
LPF
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Castaneda Samuel
30
10
810
0
0
2
0
92
Cruz Xavier
21
2
180
0
0
0
0
12
Guerra Jose
30
23
2070
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Barrios Diomedes Elias
?
2
39
0
0
0
0
6
Calderon Kevin
24
28
2399
0
0
6
0
3
Gondola Edgar
31
30
2611
4
0
7
0
4
Hill Jhoamir
19
8
324
0
0
2
0
15
Moreno Giancarlos
22
15
1056
0
0
3
0
18
Rodriguez Aimar
22
28
2293
0
0
11
0
55
Santiago Juan
?
5
371
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Camargo Miguel
31
22
1554
3
0
2
0
8
Carrasquilla Edilson
22
28
2358
0
0
3
1
16
Garibaldo Rangel Moises Aaron
19
14
696
2
0
0
0
38
Lashley Wesley
?
9
317
0
0
1
0
44
Mera Douglas
19
1
59
0
0
0
0
25
Palacios Francisco
33
26
2156
0
0
2
0
30
Pinzon Darwin
30
25
1792
3
0
5
2
5
Ramirez Yeison
22
26
1479
1
0
4
0
Rangel Emanuel
?
2
73
0
0
0
0
73
Rodriguez Derek
18
1
46
0
0
0
0
10
Rodriguez Jhamal
29
27
1672
5
0
5
1
45
Soto Isaias
29
18
838
4
0
6
0
27
Williams Kenaustin
23
3
32
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
99
Canales Castillo Alessandro Anel
25
7
337
0
0
2
0
21
Clarke Ricardo
32
27
1634
4
0
0
0
97
Marin Cristian
?
2
150
0
0
0
0
70
Mendez Jorge
23
6
267
0
0
0
0
11
Rivera Carlos
21
24
689
1
0
4
0
56
Rivera Sergio
22
22
1189
0
0
4
0
17
Rojas Carlos
26
32
1763
0
0
4
0
9
Zuniga Luis
27
21
1155
3
0
3
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Bernal Nilton
?
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Acevedo Alexis
?
0
0
0
0
0
0
1
Castaneda Samuel
30
10
810
0
0
2
0
1
Cousin Edward
?
0
0
0
0
0
0
92
Cruz Xavier
21
2
180
0
0
0
0
Flores Ian
19
0
0
0
0
0
0
12
Guerra Jose
30
23
2070
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
28
Asprilla Jhoiner
19
0
0
0
0
0
0
24
Barrios Diomedes Elias
?
2
39
0
0
0
0
6
Calderon Kevin
24
28
2399
0
0
6
0
3
Gondola Edgar
31
30
2611
4
0
7
0
4
Hill Jhoamir
19
8
324
0
0
2
0
15
Moreno Giancarlos
22
15
1056
0
0
3
0
18
Rodriguez Aimar
22
28
2293
0
0
11
0
55
Santiago Juan
?
5
371
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Camargo Miguel
31
22
1554
3
0
2
0
8
Carrasquilla Edilson
22
28
2358
0
0
3
1
16
Garibaldo Rangel Moises Aaron
19
14
696
2
0
0
0
38
Lashley Wesley
?
9
317
0
0
1
0
44
Mera Douglas
19
1
59
0
0
0
0
25
Palacios Francisco
33
26
2156
0
0
2
0
30
Pinzon Darwin
30
25
1792
3
0
5
2
5
Ramirez Yeison
22
26
1479
1
0
4
0
Rangel Emanuel
?
2
73
0
0
0
0
73
Rodriguez Derek
18
1
46
0
0
0
0
10
Rodriguez Jhamal
29
27
1672
5
0
5
1
45
Soto Isaias
29
18
838
4
0
6
0
27
Williams Kenaustin
23
3
32
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
99
Canales Castillo Alessandro Anel
25
7
337
0
0
2
0
21
Clarke Ricardo
32
27
1634
4
0
0
0
97
Marin Cristian
?
2
150
0
0
0
0
70
Mendez Jorge
23
6
267
0
0
0
0
11
Rivera Carlos
21
24
689
1
0
4
0
56
Rivera Sergio
22
22
1189
0
0
4
0
17
Rojas Carlos
26
32
1763
0
0
4
0
9
Zuniga Luis
27
21
1155
3
0
3
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Bernal Nilton
?