Bóng đá, Chilê: San Felipe trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Chilê
San Felipe
Sân vận động:
Estadio Municipal de San Felipe
(San Felipe)
Sức chứa:
12 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Primera B
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
36
Garces Paulo
40
15
1306
0
0
1
1
12
Ibacache Martin
24
5
450
0
0
0
0
1
Salazar Bravo Alvaro Luis
31
10
900
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Herrera Axel
23
18
1162
1
0
1
1
40
Marin Yair
34
14
1050
1
0
2
0
13
Meza Ignacio
28
23
1846
1
0
3
0
35
Monteseirin Facundo
29
8
716
0
0
4
0
2
Muller Italo
25
7
521
0
0
5
1
41
Salinas Francisco
24
14
1046
1
0
1
0
17
Zamorano Andrew
29
11
718
0
0
3
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Gomez Facundo Leonel
24
12
300
0
0
0
0
6
Herrera Gaete Hugo Alejandro
26
26
1931
1
0
6
1
22
Jara Gonzalez Gonzalo Andres
25
29
2544
7
0
4
0
5
Leon Axel
21
21
1352
0
0
7
0
39
Mino Juan
37
7
467
0
0
3
0
31
Quinones Angelo
26
18
909
0
0
0
0
14
Quiroz Fernando
25
19
1483
1
0
4
0
7
Sandoval Matias
27
29
1959
3
0
1
0
30
Vasquez Quilodran Ivan Gonzalo
39
17
975
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Alvarez Vicente
?
18
398
1
0
0
0
15
Antilef Esteban
21
2
9
0
0
0
0
38
Basan Leandro
34
6
204
0
0
1
0
9
Huanca Cesar
23
17
1063
3
0
4
0
34
Mella Jordan
?
1
90
0
0
0
0
42
Parada Ignacio
21
6
72
0
0
0
0
11
Riveros Bairo
25
20
1274
2
0
2
0
19
Salazar David
25
23
1440
5
0
3
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
36
Garces Paulo
40
15
1306
0
0
1
1
12
Ibacache Martin
24
5
450
0
0
0
0
1
Salazar Bravo Alvaro Luis
31
10
900
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Herrera Axel
23
18
1162
1
0
1
1
40
Marin Yair
34
14
1050
1
0
2
0
13
Meza Ignacio
28
23
1846
1
0
3
0
35
Monteseirin Facundo
29
8
716
0
0
4
0
2
Muller Italo
25
7
521
0
0
5
1
41
Salinas Francisco
24
14
1046
1
0
1
0
17
Zamorano Andrew
29
11
718
0
0
3
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Gomez Facundo Leonel
24
12
300
0
0
0
0
6
Herrera Gaete Hugo Alejandro
26
26
1931
1
0
6
1
22
Jara Gonzalez Gonzalo Andres
25
29
2544
7
0
4
0
5
Leon Axel
21
21
1352
0
0
7
0
39
Mino Juan
37
7
467
0
0
3
0
31
Quinones Angelo
26
18
909
0
0
0
0
14
Quiroz Fernando
25
19
1483
1
0
4
0
7
Sandoval Matias
27
29
1959
3
0
1
0
30
Vasquez Quilodran Ivan Gonzalo
39
17
975
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Alvarez Vicente
?
18
398
1
0
0
0
15
Antilef Esteban
21
2
9
0
0
0
0
38
Basan Leandro
34
6
204
0
0
1
0
9
Huanca Cesar
23
17
1063
3
0
4
0
34
Mella Jordan
?
1
90
0
0
0
0
42
Parada Ignacio
21
6
72
0
0
0
0
11
Riveros Bairo
25
20
1274
2
0
2
0
19
Salazar David
25
23
1440
5
0
3
0