Bóng đá, Costa Rica: San Carlos trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Costa Rica
San Carlos
Sân vận động:
Estadio Carlos Ugalde Álvarez
(Ciudad Quesada)
Sức chứa:
5 600
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Primera Division
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Carvajal Danny
35
17
1515
0
0
2
1
35
Zuniga Kendall
18
3
191
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
31
Fonseca Pablo
26
14
475
0
0
3
0
18
Peraza Joseth
19
17
1526
0
0
2
0
6
Piedra Yosel
30
5
255
0
0
2
0
2
Rivera Reggy
26
18
1520
3
0
3
0
5
Roman Yurguin
27
14
1106
3
0
3
0
3
Salazar Arias Aaron
25
16
1420
1
0
1
0
17
Sanchez David
29
1
10
0
0
0
0
17
Sanchez Jean
32
8
506
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Acuna Sebastian
22
18
1620
0
0
3
0
20
Azofeifa Wilmer
30
12
520
1
0
3
1
33
Castro Geison
19
3
69
0
0
0
0
31
Hernandez Emmanuel
17
1
29
0
0
0
0
10
Leiva Gabriel
30
17
661
3
0
2
1
8
Rodriguez Andres
24
19
1350
4
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Alvarado Jean
22
1
15
0
0
0
0
30
Diaz Daniel
22
12
378
1
0
2
0
99
Martinez Nava Brian Aaron
28
19
1335
8
0
0
0
19
McDonald Jonathan
37
18
483
3
0
4
0
14
Mena Marcos
35
14
710
2
0
1
0
28
Mendez Josimar
23
17
1287
3
0
2
0
77
Murcia Bayron
21
8
243
1
0
1
0
7
Yanis Cesar
28
17
1305
3
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Abelenda Victor
49
Marin Luis
50
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Carvajal Danny
35
17
1515
0
0
2
1
23
Vega Jose
21
0
0
0
0
0
0
35
Zuniga Kendall
18
3
191
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
31
Fonseca Pablo
26
14
475
0
0
3
0
18
Peraza Joseth
19
17
1526
0
0
2
0
6
Piedra Yosel
30
5
255
0
0
2
0
2
Rivera Reggy
26
18
1520
3
0
3
0
5
Roman Yurguin
27
14
1106
3
0
3
0
3
Salazar Arias Aaron
25
16
1420
1
0
1
0
17
Sanchez David
29
1
10
0
0
0
0
17
Sanchez Jean
32
8
506
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Acuna Sebastian
22
18
1620
0
0
3
0
20
Azofeifa Wilmer
30
12
520
1
0
3
1
33
Castro Geison
19
3
69
0
0
0
0
31
Hernandez Emmanuel
17
1
29
0
0
0
0
10
Leiva Gabriel
30
17
661
3
0
2
1
8
Rodriguez Andres
24
19
1350
4
0
0
0
36
Sandi Andrick
18
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Alvarado Jean
22
1
15
0
0
0
0
30
Diaz Daniel
22
12
378
1
0
2
0
99
Martinez Nava Brian Aaron
28
19
1335
8
0
0
0
19
McDonald Jonathan
37
18
483
3
0
4
0
14
Mena Marcos
35
14
710
2
0
1
0
28
Mendez Josimar
23
17
1287
3
0
2
0
77
Murcia Bayron
21
8
243
1
0
1
0
7
Yanis Cesar
28
17
1305
3
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Abelenda Victor
49
Marin Luis
50