Bóng đá, Mỹ: San Antonio trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Mỹ
San Antonio
Sân vận động:
Toyota Field
(San Antonio)
Sức chứa:
8 296
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
USL Championship
Cup Mỹ Mở rộng
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
50
Gongora Brandon
18
1
9
0
0
1
0
21
McIntosh Kendall
30
9
810
0
0
0
0
33
Sanchez Richard
30
3
270
0
0
1
0
1
Sisniega Fink Pablo Eduardo
29
22
1972
0
0
3
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Blanco Nelson
25
17
1509
0
1
3
0
23
Buckmaster Rece
28
13
927
0
1
2
0
5
Burks Kendall
25
34
3016
0
0
2
0
22
Gomez Shannon
28
27
1472
0
0
8
0
14
Grey Omar
24
4
239
0
0
1
0
2
Manley Carter
28
21
1721
3
0
5
2
48
Padilla Adriel
18
3
145
0
0
0
0
3
Taintor Mitchell
30
27
2353
0
1
11
0
40
Windbichler Richard
33
7
399
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
66
Boni Trova
24
16
944
0
0
1
0
13
Bura
28
21
1436
1
1
5
0
8
Djeffal Sofiane
25
9
335
0
0
2
0
46
Fernandez Eduardo
18
3
30
0
0
0
0
7
Haakenson Luke
27
31
2479
2
2
10
0
10
Hernandez Jorge
24
31
2748
2
9
13
1
20
Lacey Kameron
23
16
854
0
2
4
0
27
Lambert Kevon
27
22
1918
3
1
8
0
6
Omar Mohamed
25
7
388
0
0
3
0
43
Walker Landry
15
2
30
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Agudelo Juan
31
28
2174
8
4
4
0
59
Brigido Jesus
23
7
368
1
0
0
0
80
Chol Machop
26
22
1166
2
0
3
0
9
LaCava Jake
23
15
931
1
0
0
0
18
Mbongue Hugo
20
21
526
3
1
3
0
30
Rios Daniel
21
1
66
0
0
0
0
19
Solignac Luis
33
17
1310
6
1
3
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Marcina Alen
45
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
21
McIntosh Kendall
30
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Burks Kendall
25
1
90
0
0
1
0
22
Gomez Shannon
28
1
90
0
0
0
0
48
Padilla Adriel
18
1
30
0
0
0
0
40
Windbichler Richard
33
1
51
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
66
Boni Trova
24
1
90
0
0
0
0
13
Bura
28
1
40
0
0
0
0
46
Fernandez Eduardo
18
1
30
0
0
0
0
10
Hernandez Jorge
24
1
61
0
0
1
0
20
Lacey Kameron
23
1
90
0
0
1
0
27
Lambert Kevon
27
1
61
0
0
0
0
6
Omar Mohamed
25
1
90
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Agudelo Juan
31
1
61
0
0
0
0
80
Chol Machop
26
1
68
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Marcina Alen
45
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
50
Gongora Brandon
18
1
9
0
0
1
0
21
McIntosh Kendall
30
10
900
0
0
0
0
33
Sanchez Richard
30
3
270
0
0
1
0
1
Sisniega Fink Pablo Eduardo
29
22
1972
0
0
3
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Blanco Nelson
25
17
1509
0
1
3
0
23
Buckmaster Rece
28
13
927
0
1
2
0
5
Burks Kendall
25
35
3106
0
0
3
0
22
Gomez Shannon
28
28
1562
0
0
8
0
14
Grey Omar
24
4
239
0
0
1
0
2
Manley Carter
28
21
1721
3
0
5
2
48
Padilla Adriel
18
4
175
0
0
0
0
3
Taintor Mitchell
30
27
2353
0
1
11
0
40
Windbichler Richard
33
8
450
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
42
Bacho Andy
17
0
0
0
0
0
0
66
Boni Trova
24
17
1034
0
0
1
0
13
Bura
28
22
1476
1
1
5
0
8
Djeffal Sofiane
25
9
335
0
0
2
0
46
Fernandez Eduardo
18
4
60
0
0
0
0
7
Haakenson Luke
27
31
2479
2
2
10
0
10
Hernandez Jorge
24
32
2809
2
9
14
1
20
Lacey Kameron
23
17
944
0
2
5
0
27
Lambert Kevon
27
23
1979
3
1
8
0
6
Omar Mohamed
25
8
478
0
0
3
0
44
Ozuna Dalziel
16
0
0
0
0
0
0
43
Walker Landry
15
2
30
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Agudelo Juan
31
29
2235
8
4
4
0
59
Brigido Jesus
23
7
368
1
0
0
0
80
Chol Machop
26
23
1234
2
0
4
0
9
LaCava Jake
23
15
931
1
0
0
0
18
Mbongue Hugo
20
21
526
3
1
3
0
30
Rios Daniel
21
1
66
0
0
0
0
19
Solignac Luis
33
17
1310
6
1
3
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Marcina Alen
45