Bóng đá, Ý: Sampdoria trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Ý
Sampdoria
Sân vận động:
Stadio Luigi Ferraris
(Genoa)
Sức chứa:
36 599
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Serie B
Coppa Italia
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Ghidotti Simone
24
2
136
0
0
0
0
33
Silvestri Marco
33
5
450
0
0
0
0
1
Vismara Paolo
21
7
585
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Barreca Antonio
29
2
77
0
0
0
0
24
Bereszynski Bartosz
Chấn thương cơ10.12.2024
32
13
1157
0
0
3
0
23
Depaoli Fabio
27
13
667
0
2
2
0
21
Giordano Simone
22
5
168
0
0
0
0
44
Ioannou Nikolas
29
11
788
2
1
3
1
5
Riccio Alessandro
22
7
600
0
0
5
1
6
Romagnoli Simone
34
10
740
0
0
2
0
18
Venuti Lorenzo
29
12
705
2
1
3
0
72
Veroli Davide
21
3
242
0
0
0
0
31
Vulikic Stipe
23
8
637
0
0
2
1
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Akinsanmiro Ebenezer
19
13
566
1
0
1
0
7
Bellemo Alessandro
29
11
717
0
1
2
0
80
Benedetti Leonardo
24
13
624
0
0
2
0
14
Kasami Pajtim
32
7
351
1
1
0
0
17
Meulensteen Melle
25
7
510
2
0
0
0
84
Sekulov Nikola
22
9
201
0
0
0
0
4
Vieira Ronaldo
Chấn thương cơ
26
5
87
0
0
1
0
28
Yepes Gerard
22
7
541
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Borini Fabio
33
4
155
0
0
1
0
9
Coda Massimo
36
13
971
4
2
1
0
20
La Gumina Antonio
28
6
61
0
0
0
0
11
Pedrola Estanis
21
3
70
0
0
0
0
10
Tutino Gennaro
28
12
1031
3
4
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Sottil Andrea
50
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Ghidotti Simone
24
1
90
0
0
0
0
33
Silvestri Marco
33
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Barreca Antonio
29
1
28
0
0
0
0
24
Bereszynski Bartosz
Chấn thương cơ10.12.2024
32
2
180
0
1
0
0
23
Depaoli Fabio
27
1
90
0
0
1
0
21
Giordano Simone
22
1
23
0
0
0
0
44
Ioannou Nikolas
29
2
131
1
0
1
0
6
Romagnoli Simone
34
2
180
0
0
0
1
18
Venuti Lorenzo
29
1
90
0
0
0
0
31
Vulikic Stipe
23
2
180
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Akinsanmiro Ebenezer
19
2
139
0
0
0
0
7
Bellemo Alessandro
29
1
76
0
0
0
0
80
Benedetti Leonardo
24
2
43
0
0
1
0
17
Meulensteen Melle
25
2
99
0
0
1
0
84
Sekulov Nikola
22
1
15
0
0
0
0
4
Vieira Ronaldo
Chấn thương cơ
26
2
91
0
0
1
0
28
Yepes Gerard
22
1
82
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Borini Fabio
33
2
83
1
0
0
0
9
Coda Massimo
36
2
153
0
1
0
0
20
La Gumina Antonio
28
1
76
0
0
1
0
10
Tutino Gennaro
28
2
51
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Sottil Andrea
50
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Ghidotti Simone
24
3
226
0
0
0
0
30
Ravaglia Nicola
35
0
0
0
0
0
0
33
Silvestri Marco
33
6
540
0
0
0
0
1
Vismara Paolo
21
7
585
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Barreca Antonio
29
3
105
0
0
0
0
24
Bereszynski Bartosz
Chấn thương cơ10.12.2024
32
15
1337
0
1
3
0
6
D'amore Fabiano
18
0
0
0
0
0
0
23
Depaoli Fabio
27
14
757
0
2
3
0
25
Ferrari Alex
30
0
0
0
0
0
0
21
Giordano Simone
22
6
191
0
0
0
0
44
Ioannou Nikolas
29
13
919
3
1
4
1
5
Riccio Alessandro
22
7
600
0
0
5
1
6
Romagnoli Simone
34
12
920
0
0
2
1
18
Venuti Lorenzo
29
13
795
2
1
3
0
72
Veroli Davide
21
3
242
0
0
0
0
31
Vulikic Stipe
23
10
817
0
0
2
1
5
Zeqiraj Leon
19
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Akinsanmiro Ebenezer
19
15
705
1
0
1
0
7
Bellemo Alessandro
29
12
793
0
1
2
0
80
Benedetti Leonardo
24
15
667
0
0
3
0
29
Girelli Stefano
23
0
0
0
0
0
0
14
Kasami Pajtim
32
7
351
1
1
0
0
17
Meulensteen Melle
25
9
609
2
0
1
0
8
Ricci Matteo
30
0
0
0
0
0
0
84
Sekulov Nikola
22
10
216
0
0
0
0
25
Uberti Nicolo
20
0
0
0
0
0
0
4
Vieira Ronaldo
Chấn thương cơ
26
7
178
0
0
2
0
28
Yepes Gerard
22
8
623
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Borini Fabio
33
6
238
1
0
1
0
9
Coda Massimo
36
15
1124
4
3
1
0
20
La Gumina Antonio
28
7
137
0
0
1
0
11
Pedrola Estanis
21
3
70
0
0
0
0
10
Tutino Gennaro
28
14
1082
3
4
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Sottil Andrea
50